So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
0.90
2.25
0.90
3.40
3.30
2.00
Live
0.82
-0.5
-0.96
0.92
2.25
0.92
3.25
3.25
2.06
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.17
3.5
0.01
18.00
12.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.90
2.25
0.90
3.40
3.00
2.05
Live
1.00
-0.25
0.80
0.90
2.25
0.90
3.40
3.00
2.05
Run
-0.95
0
0.75
-0.13
3.5
0.07
101.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
-0.5
-0.96
0.90
2.25
0.92
3.20
3.20
2.02
Live
0.83
-0.5
-0.99
0.94
2.25
0.88
3.20
3.25
2.01
Run
-0.95
0
0.75
-0.32
3.5
0.20
57.00
4.70
1.12
188betSớm
0.83
-0.5
-0.99
0.91
2.25
0.91
3.25
3.20
2.00
Live
0.81
-0.5
-0.93
0.93
2.25
0.93
3.25
3.25
2.06
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.17
3.5
0.03
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.89
0
0.73
-0.16
3.5
0.02
390.00
7.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Gangneung City
ChủHòaKhách
Gyeongju KHNP
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gangneung CitySo Sánh Sức MạnhGyeongju KHNP
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K3-9] Gangneung City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3010911344139933.3%
15654172223840.0%
154471719161126.7%
6321791150.0%
[KOR K3-3] Gyeongju KHNP
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301758442856356.7%
15103221933166.7%
15726231923746.7%
630399950.0%

Thành tích đối đầu

Gangneung City            
Chủ - Khách
Gyeongju KHNPGangneung City
Gangneung CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPGangneung City
Gangneung CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPGangneung City
Gyeongju KHNPGangneung City
Gangneung CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPGangneung City
Gyeongju KHNPGangneung City
Gangneung CityGyeongju KHNP
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KCL25-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.883.203.60B0.880.50.94BT
KCL23-07-231 - 1
(1 - 1)
7 - 32.273.102.82H1.030.250.79TH
KCL08-04-230 - 1
(0 - 0)
3 - 21.963.303.50T0.960.50.90TX
KCL27-08-221 - 3
(0 - 1)
5 - 63.103.252.04B1.03-0.250.79BT
KCL01-05-221 - 2
(0 - 0)
- 1.433.955.90T0.8211.00TT
KCL31-10-211 - 1
(1 - 0)
5 - 01.593.754.85H0.830.751.03TX
KCL09-06-212 - 1
(1 - 1)
0 - 12.473.202.47T0.9100.91TT
KCL21-11-201 - 0
(1 - 0)
- B
KCL17-10-200 - 0
(0 - 0)
- H
KCL29-08-203 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Gangneung City            
Chủ - Khách
Chuncheon CitizenGangneung City
Gangneung CitySiheung City
Ulsan CitizensGangneung City
Gangneung CityMokpo City
Yeoju SejongGangneung City
Gangneung CityYangpyeong
Pocheon FCGangneung City
Gangneung CityBusan Transportation Corporation
Paju Citizen FCGangneung City
Gangneung CityDaejeon Korail
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KCL14-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.863.202.18T0.84-0.250.98TX
KCL07-09-242 - 1
(1 - 1)
9 - 42.833.452.09T0.94-0.250.88TT
KCL01-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 82.473.202.47H0.9100.91HX
KCL24-08-240 - 5
(0 - 3)
10 - 62.153.402.78B0.970.250.85BT
KCL17-08-243 - 4
(2 - 3)
4 - 33.103.152.08T0.99-0.250.83TT
KCL28-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 21.953.253.35H0.950.50.87TX
KCL21-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 12.863.202.18B0.84-0.250.98BT
KCL13-07-242 - 1
(1 - 1)
9 - 51.713.704.10T0.920.750.94TT
KCL06-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.473.052.57B0.8700.95BT
KCL29-06-243 - 2
(2 - 0)
3 - 72.433.102.59T0.8500.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Gyeongju KHNP            
Chủ - Khách
Daegu FC IIGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPChuncheon Citizen
Siheung CityGyeongju KHNP
Ulsan CitizensGyeongju KHNP
Mokpo CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPYeoju Sejong
YangpyeongGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPPocheon FC
Busan Transportation CorporationGyeongju KHNP
Paju Citizen FCGyeongju KHNP
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KCL15-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 35.104.051.470.92-10.84T
KCL07-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 01.423.956.100.8011.02X
KCL01-09-240 - 2
(0 - 1)
9 - 62.563.302.331.0000.82X
KCL25-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 43.353.151.980.84-0.50.98T
KCL17-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 52.973.202.130.93-0.250.89T
KCL28-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 21.354.306.800.911.250.91X
KCL20-07-241 - 2
(1 - 1)
5 - 54.303.251.730.85-0.750.97T
KCL14-07-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.384.206.400.981.250.84T
KCL07-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 35.103.751.520.81-11.01X
KCL29-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 53.553.001.970.85-0.50.97H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Gangneung CitySo sánh số liệuGyeongju KHNP
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gangneung City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongju KHNP
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gangneung City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem5XemXem12XemXem26.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongju KHNP
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gangneung CityThời gian ghi bànGyeongju KHNP
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    5
    9
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    12
    12
    Bàn thắng H1
    17
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gangneung CityChi tiết về HT/FTGyeongju KHNP
  • 4
    7
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    5
    8
    H/T
    7
    1
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Gangneung CitySố bàn thắng trong H1&H2Gyeongju KHNP
  • 3
    8
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    4
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gangneung City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL29-09-2024KháchDaegu FC II7 Ngày
KCL05-10-2024ChủChangwon City13 Ngày
KCL27-10-2024ChủHwaseong FC35 Ngày
Gyeongju KHNP
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL29-09-2024ChủChangwon City7 Ngày
KCL05-10-2024KháchHwaseong FC13 Ngày
KCL26-10-2024ChủGimhae City34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng56.7% [17]
  • [9] 30.0%Hòa16.7% [17]
  • [11] 36.7%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng23.3% [7]
  • [5] 16.7%Hòa6.7% [2]
  • [4] 13.3%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa8.33% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Gangneung City VS Gyeongju KHNP ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues