[CHN Super League-3] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 59 | 3 | 60.0% |
15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 12 | 35 | 3 | 73.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 19 | 24 | 3 | 46.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
[CHN Super League-4] Beijing Guoan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 56 | 4 | 53.3% |
15 | 10 | 3 | 2 | 43 | 15 | 33 | 4 | 66.7% |
15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 20 | 23 | 4 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 05-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | 2.09 | 3.30 | 2.72 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
CHA CSL | 29-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.12 | 3.30 | 2.65 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | T |
CHA CSL | 03-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.88 | 3.30 | 3.15 | B | 0.88 | 0.5 | 0.82 | B | X |
CHA CSL | 30-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 1.85 | 3.15 | 3.40 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
CHA CSL | 08-06-22 | 2 - 3 (2 - 3) | 8 - 5 | 5.30 | 3.80 | 1.43 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | T |
CFC | 28-11-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 7.80 | 4.90 | 1.15 | B | 0.80 | -1.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 10.50 | 6.40 | 1.11 | T | 0.98 | -2 | 0.72 | B | X |
CHA CSL | 17-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | 3.35 | 3.65 | 1.74 | B | 0.76 | -0.75 | 0.94 | B | H |
CHA CSL | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | 5.20 | 4.05 | 1.40 | T | 0.98 | -1 | 0.72 | T | T |
CHA CSL | 03-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.23 | 5.20 | 6.90 | T | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | T |
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.61 | 3.70 | 2.14 | T | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | T |
CHA CSL | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 3.30 | 3.60 | 1.75 | H | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
CFC | 16-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.14 | 5.80 | 9.70 | T | 0.90 | 2 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.37 | 4.30 | 5.20 | T | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | H |
CHA CSL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 6.50 | 4.65 | 1.28 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 30-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.12 | 6.30 | 9.70 | T | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Beijing Guoan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.39 | 4.20 | 5.20 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | H | ||
CHA CSL | 16-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.88 | 3.75 | 2.83 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
CHA CSL | 11-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.40 | 3.65 | 1.72 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | ||
CHA CSL | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.79 | 3.40 | 2.01 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.89 | 3.25 | 2.01 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
CHA CSL | 21-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.67 | 3.70 | 3.55 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | X | ||
CFC | 17-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | 9.50 | 5.90 | 1.14 | 0.86 | -2 | 0.84 | T | ||
CHA CSL | 12-07-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 3 | 1.31 | 4.65 | 5.90 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | ||
CHA CSL | 07-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.57 | 3.75 | 4.05 | 0.73 | 0.75 | 0.97 | H | ||
CHA CSL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 14 | 2.22 | 3.50 | 2.42 | 0.77 | 0 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Chengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 21-09-2024 | Khách | Henan Football Club | 7 Ngày |
CFC | 25-09-2024 | Khách | Shandong Taishan | 11 Ngày |
CHA CSL | 29-09-2024 | Chủ | Meizhou Hakka | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 20-09-2024 | Khách | Meizhou Hakka | 6 Ngày |
CHA CSL | 28-09-2024 | Chủ | Changchun Yatai | 14 Ngày |
CHA CSL | 19-10-2024 | Chủ | Qingdao Manatee | 35 Ngày |