Ivory Coast
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Jean Thierry Lazare AmaniTiền vệ00000000
3Mario DorgelesTiền vệ00000007.25
25Evann GuessandTiền đạo00000000
-Bénie Adama TraoréTiền đạo00000005.96
20Hamed Junior TraorèTiền vệ00000000
5Wilfried Stephane SingoHậu vệ00000000
23Badra Ali SangareThủ môn00000000
19Karim KonateTiền đạo10000106.18
7Hassane KamaraHậu vệ00000000
6Seko FofanaTiền vệ10000005.99
4Sinaly DiomandeHậu vệ00000000
14Oumar DiakitéTiền vệ10120008.75
Bàn thắngThẻ đỏ
1Yahia FofanaThủ môn00000006.21
11Christopher OperiHậu vệ00010007.87
22Emmanuel AgbadouHậu vệ20100007.98
Bàn thắng
21Evan N'DickaHậu vệ00001008.07
17Guéla DouéHậu vệ20010007.84
9Vakoun Issouf BayoTiền đạo40100008.39
Bàn thắng
18Jean-Eudes AholouTiền vệ10010007.4
8Franck KessiéTiền vệ10000006.44
10S. AdingraTiền đạo30120008.49
Bàn thắng
12Jean-Philippe KrassoTiền đạo41011006.92
13Jérémie BogaTiền đạo00060007.26
Chad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6É.MbangossoumTiền vệ10010005.15
5Frederic DjoetaTiền vệ00000000
19Innocent Mbairamadji-00000000
23Jourdain MbaynaissemThủ môn00000000
11A. YoussoufTiền vệ10000006.23
18A. MahamatTiền đạo00000006.21
25Sindou YeoTiền vệ00000006.25
10Marius MouandilmadjiTiền đạo10010006.39
17Y. AllarabayeTiền vệ00010006.52
12Abdelrazakh AbdallahHậu vệ00000006.55
7Youssouf AbdramanTiền vệ10010000
8A.AbderamaneHậu vệ00000000
1A. EkiangThủ môn00000000
21Wanre DaikreoHậu vệ00000000
24Wiliam DambaTiền đạo00000000
16Gabin AllahbatnanThủ môn00000006.32
4Joseph Antoine Na’aHậu vệ00000006.15
20Marvin AssaneHậu vệ00000005.66
13C. TchouplaouHậu vệ00000006.22
22A. MbogoHậu vệ00010005.84
27Natoyoum OseeTiền vệ00000006.35
14M. ThiamTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng

Ivory Coast vs Chad ngày 19-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues