So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.83
-0.97
2.5
0.83
2.35
3.20
2.93
Live
0.82
0.25
-0.93
0.88
2.25
0.98
2.12
3.15
3.45
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.83
-0.97
2.5
0.83
2.30
3.20
2.88
Live
0.90
0.25
0.95
0.88
2.25
0.98
2.15
3.30
3.25
Run
-0.95
0
0.80
-0.11
3.5
0.05
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.82
1.00
2.5
0.84
2.29
3.25
2.96
Live
0.87
0.25
-0.95
0.89
2.25
-0.99
2.17
3.20
3.25
Run
-0.95
0
0.85
-0.12
3.5
0.03
1.03
8.30
150.00
188betSớm
-0.94
0.25
0.84
-0.96
2.5
0.84
2.35
3.20
2.93
Live
0.85
0.25
-0.93
0.91
2.25
0.97
2.12
3.15
3.45
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.81
-0.99
2.5
0.83
2.27
3.10
2.78
Live
0.80
0.25
-0.88
0.86
2.25
-0.96
2.14
3.15
3.35
Run
-0.95
0
0.87
-0.11
3.5
0.03
1.02
8.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Saint Mirren
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhSaint Mirren
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-4] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17827232726447.1%
9423121414644.4%
8404111312350.0%
6312971050.0%
[SCO Premiership-6] Saint Mirren
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18738242924638.9%
9423121014544.4%
9315121910633.3%
6123712516.7%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellSaint Mirren
Saint MirrenMotherwell
MotherwellSaint Mirren
Saint MirrenMotherwell
MotherwellSaint Mirren
Saint MirrenMotherwell
Saint MirrenMotherwell
MotherwellSaint Mirren
Saint MirrenMotherwell
MotherwellSaint Mirren
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.363.302.83H1.080.250.80TX
SCO PR16-12-230 - 0
(0 - 0)
6 - 42.063.253.45H1.060.50.82TX
SCO PR16-09-230 - 1
(0 - 0)
8 - 32.363.252.88B1.070.250.81BX
SCO LC19-08-231 - 0
(1 - 0)
12 - 62.093.252.98B0.850.250.97BX
SCO PR15-02-232 - 1
(2 - 1)
3 - 22.313.352.87T1.050.250.83TT
SCO PR28-01-231 - 0
(1 - 0)
6 - 52.363.302.85B1.080.250.80BX
SCO PR31-07-220 - 1
(0 - 1)
8 - 22.403.402.72T0.8201.06TX
SCO PR02-04-224 - 2
(3 - 2)
8 - 62.253.253.05T0.970.250.91TT
SCO PR01-02-221 - 1
(0 - 0)
6 - 12.363.302.85H1.080.250.80TX
SCO PR27-10-212 - 2
(0 - 0)
4 - 82.363.252.87H1.080.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellDundee United
AberdeenMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
MotherwellKilmarnock
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellRoss County
MotherwellPartick Thistle
ClydeMotherwell
MontroseMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LC20-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.273.202.90T1.040.250.84TT
SCO PR14-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.763.704.10B0.980.750.90BT
SCO PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 132.793.302.38T0.78-0.251.11TT
SCO PR25-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 72.823.602.23T0.88-0.251.00TT
SCO LC18-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.473.302.42H0.9000.86HX
SCO PR10-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 41.206.6010.50B0.9820.90TX
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 32.003.503.40H1.000.50.88TX
SCO LC28-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.624.053.90H0.860.750.96TX
SCO LC20-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 47.105.201.27T0.98-1.50.84TT
SCO LC16-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 96.104.601.35H0.97-1.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Saint Mirren            
Chủ - Khách
Saint MirrenHeart of Midlothian
Saint MirrenKilmarnock
DundeeSaint Mirren
Saint MirrenCeltic FC
Dundee UnitedSaint Mirren
BrannSaint Mirren
AberdeenSaint Mirren
Saint MirrenBrann
Saint MirrenHibernian
Saint MirrenValur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR21-09-242 - 1
(2 - 1)
5 - 42.743.452.360.79-0.251.09T
SCO PR14-09-242 - 2
(2 - 1)
3 - 102.203.203.200.920.250.96T
SCO PR31-08-242 - 2
(1 - 2)
6 - 12.123.353.250.860.251.02T
SCO PR25-08-240 - 3
(0 - 2)
2 - 107.905.401.301.00-1.50.88X
SCO LC18-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 42.113.352.890.880.250.88X
UEFA ECL15-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.274.907.600.911.50.91T
SCO PR11-08-243 - 1
(1 - 1)
6 - 21.883.354.000.880.51.00T
UEFA ECL08-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.823.402.120.92-0.250.90X
SCO PR04-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 82.363.402.771.090.250.79T
UEFA ECL01-08-244 - 1
(1 - 0)
12 - 21.903.503.250.870.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

MotherwellSo sánh số liệuSaint Mirren
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Saint Mirren
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem120.0%120.0%Xem
Saint Mirren
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànSaint Mirren
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTSaint Mirren
  • 2
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Saint Mirren
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR05-10-2024KháchHibernian7 Ngày
SCO PR19-10-2024ChủDundee21 Ngày
SCO PR26-10-2024ChủCeltic FC28 Ngày
Saint Mirren
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR05-10-2024ChủDundee United7 Ngày
SCO PR26-10-2024KháchGlasgow Rangers28 Ngày
SCO PR30-10-2024ChủSaint Johnstone32 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng38.9% [7]
  • [2] 11.8%Hòa16.7% [7]
  • [7] 41.2%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.8%Hòa5.6% [1]
  • [3] 17.6%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Hòa9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Motherwell VS Saint Mirren ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues