Genoa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Nicola LealiThủ môn00000008.24
Thẻ đỏ
14Alessandro VogliaccoHậu vệ10100006.45
Bàn thắngThẻ vàng
55Federico AccorneroTiền vệ00000000
20Stefano SabelliHậu vệ00000005.98
2Morten ThorsbyTiền vệ00000005.15
47Milan BadeljTiền vệ00010006.8
32Morten Wetche FrendrupTiền vệ10000006.33
3Aarón Martin CaricolHậu vệ00000006.21
Thẻ vàng
21Jeff EkhatorTiền đạo20000016.15
19Andrea PinamontiTiền đạo20001006.69
22Johan VásquezHậu vệ10000006.56
Thẻ vàng
33Alan Matturro Hậu vệ10000005.92
69Honest AhanorHậu vệ00000000
59Alessandro ZanoliHậu vệ00000006.37
99Franz StolzThủ môn00000000
39Daniele SommarivaThủ môn00000000
11Gastón PereiroTiền đạo00000006.74
23Fabio MirettiTiền vệ00010006.21
72Filippo MelegoniTiền vệ00000000
73Patrizio MasiniTiền vệ00000000
27Alessandro MarcandalliHậu vệ00000005.92
53Lior KasaTiền vệ00000000
8Emil BohinenTiền vệ00000000
45Mario BalotelliTiền đạo00000006.72
Thẻ vàng
Como
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Alieu FaderaTiền đạo10000006.09
10Patrick CutroneTiền đạo40020047.16
11Andrea BelottiTiền đạo00000006.68
14Ali JassimTiền đạo00000000
1Emil AuderoThủ môn00000000
93Federico BarbaHậu vệ00000000
17Alberto CerriTiền đạo00000000
6Alessio IovineTiền vệ00000006.13
27Matthias BraunöderTiền vệ00000006.22
15Fellipe JackHậu vệ00000000
58Giuseppe Andrea·MazzagliaTiền vệ00000000
3Marco SalaHậu vệ00000006.55
90Simone VerdiTiền đạo00000006.58
25Pepe ReinaThủ môn00000006.26
5Edoardo GoldanigaHậu vệ00010007.7
Thẻ vàng
13Alberto DossenaHậu vệ00010007.16
2Marc-Oliver KempfHậu vệ00000006.92
Thẻ vàng
18Alberto MorenoHậu vệ10000006.5
Thẻ vàng
33Lucas Da CunhaTiền vệ20130008.2
Bàn thắng
26Yannick·EngelhardtTiền vệ00010006.58
7Gabriel StrefezzaTiền đạo60020106.88
79Nicolas Paz MartinezTiền vệ40031107.63

Genoa vs Como ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues