AS Roma
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Eldor ShomurodovTiền đạo00000006.54
89Renato BellucciThủ môn00000000
26Samuel DahlHậu vệ00000000
22Mario HermosoHậu vệ00000006.53
28Enzo Le FéeTiền vệ00000000
16Leandro ParedesTiền vệ00000000
61Niccolò PisilliTiền vệ10000006.69
98Mathew RyanThủ môn00000000
66aboubacar sangareHậu vệ00000000
35Tommaso BaldanziTiền vệ10010006.73
59Nicola ZalewskiTiền vệ00000007.66
19Zeki ÇelikHậu vệ10000006.73
17Kouadio Manu KonéTiền vệ51000006.28
18Matias SouleTiền đạo00040007.74
Thẻ vàng
7Lorenzo PellegriniTiền vệ30000005.3
11Artem DovbykTiền đạo30120018.45
Bàn thắng
99Mile SvilarThủ môn00000006.78
23Gianluca ManciniHậu vệ00000007.36
5Evan N'DickaHậu vệ00000007
3AngeliñoHậu vệ10000006.16
4Bryan CristanteTiền vệ00000006.84
92Stephan El ShaarawyTiền đạo00000006.02
12Saud AbdulhamidHậu vệ00000000
Monza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Omari ForsonTiền vệ00000000
33Danilo D'AmbrosioHậu vệ10000006.35
Thẻ vàng
21Semuel PizzignaccoThủ môn00000006.91
84Patrick CiurriaTiền đạo00000000
10Gianluca CaprariTiền đạo00000006.67
4Armando IzzoHậu vệ00000006.06
22Pablo MaríHậu vệ00000006.11
44Andrea CarboniHậu vệ00000006.38
13Pedro PereiraTiền vệ00000005.95
38Warren BondoTiền vệ00000006.38
42Alessandro BiancoTiền vệ00020006.66
77Giorgos KyriakopoulosHậu vệ00000005.89
Thẻ vàng
32Matteo PessinaTiền vệ00000005.98
14Daniel MaldiniTiền vệ10000006.28
11Milan ĐurićTiền đạo00000006.13
Thẻ vàng
56Andrea VailatiThủ môn00000000
5Luca CaldirolaHậu vệ00000000
27Mattia ValotiTiền vệ00000000
47Dany MotaTiền đạo10100008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
69Andrea MazzaThủ môn00000000
55Kevin Maussi MartinsTiền đạo00000000
24Mirko MarićTiền đạo00000000

Monza vs AS Roma ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues