Bên nào sẽ thắng?

Brasil de Pelotas
ChủHòaKhách
Concordia AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brasil de PelotasSo Sánh Sức MạnhConcordia AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie D-2] Brasil de Pelotas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14635171421242.9%
750212515171.4%
7133596514.3%
63121271050.0%
[BRA Serie D-6] Concordia AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14455131217628.6%
74219414357.1%
703448380.0%
613255616.7%

Thành tích đối đầu

Brasil de Pelotas            
Chủ - Khách
Concordia ACBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasConcordia AC
Concordia ACBrasil de Pelotas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D428-04-242 - 0
(0 - 0)
1 - 52.653.102.37B0.9600.74BX
BRA D422-07-231 - 0
(0 - 0)
6 - 31.982.973.25T0.980.50.72TX
BRA D407-05-232 - 1
(1 - 0)
3 - 6B

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Brasil de Pelotas            
Chủ - Khách
Barra FCBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasAvenida RS
Brasil de PelotasCianorte PR
Novo Hamburgo RSBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasNovo Hamburgo RS
Cianorte PRBrasil de Pelotas
Avenida RSBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasHercilio Luz SC
Cascavel PRBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasCascavel PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D414-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 81.902.753.85H0.900.50.80TT
BRA D410-07-244 - 0
(1 - 0)
2 - 42.152.902.95T0.900.250.80TT
BRA D407-07-241 - 2
(0 - 0)
10 - 32.242.812.87B0.970.250.73BT
BRA D403-07-241 - 2
(0 - 0)
11 - 4T
BRA D430-06-243 - 1
(1 - 0)
1 - 92.032.743.40T0.750.250.95TT
BRA D426-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3B
BRA D423-06-242 - 0
(2 - 0)
7 - 9B
BRA D416-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 92.072.913.10B0.830.250.87BX
BRA D412-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.062.873.15H0.810.250.89TX
BRA D409-06-241 - 0
(0 - 0)
1 - 122.302.722.89T1.000.250.70TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Concordia AC            
Chủ - Khách
Concordia ACNovo Hamburgo RS
Concordia ACHercilio Luz SC
Barra FCConcordia AC
Cascavel PRConcordia AC
Novo Hamburgo RSConcordia AC
Concordia ACCianorte PR
Avenida RSConcordia AC
Concordia ACAvenida RS
Cianorte PRConcordia AC
Concordia ACCascavel PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D414-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.842.923.800.840.50.86H
BRA D407-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.322.802.770.6801.02H
BRA D430-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 31.922.813.650.920.50.78X
BRA D423-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.272.643.000.970.250.73X
BRA D419-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 9
BRA D416-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 32.132.932.950.890.250.81H
BRA D412-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.113.053.150.840.250.86X
BRA D408-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 51.653.054.600.890.750.81T
BRA D401-06-241 - 1
(1 - 0)
14 - 21.862.913.700.860.50.84H
BRA D426-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 02.162.962.870.920.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Brasil de PelotasSo sánh số liệuConcordia AC
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Brasil de Pelotas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Concordia AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem00.0%350.0%Xem
Brasil de Pelotas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem4XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem
Concordia AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem6XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brasil de PelotasThời gian ghi bànConcordia AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    12
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brasil de PelotasChi tiết về HT/FTConcordia AC
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    2
    3
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Brasil de PelotasSố bàn thắng trong H1&H2Concordia AC
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brasil de Pelotas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Concordia AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 42.9%Thắng28.6% [4]
  • [3] 21.4%Hòa35.7% [4]
  • [5] 35.7%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa21.4% [3]
  • [2] 14.3%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 18.18%Hòa37.50% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Brasil de Pelotas VS Concordia AC ngày 22-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues