1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Tim SkarkeTiền vệ00000006.52
17Jordan SiebatcheuTiền đạo00000006.66
13András SchäferTiền vệ00000006.16
37Alexander SchwolowThủ môn00000000
26Jérôme RoussillonHậu vệ00000000
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000000
19Janik HabererTiền vệ00000000
24Robert SkovTiền đạo00011017.64
20László BénesTiền vệ00000000
1Frederik RønnowThủ môn00000006.87
5Danilho DoekhiHậu vệ00000006.63
2Kevin VogtHậu vệ00000007.06
4Diogo LeiteHậu vệ10010006.07
Thẻ vàng
28Christopher TrimmelHậu vệ21000006.4
Thẻ vàng
36aljoscha kemleinTiền vệ10030005.62
Thẻ vàng
8Rani KhediraTiền vệ00000005.51
15Tom Alexander RotheHậu vệ40000005.14
11Woo-Yeong JeongTiền vệ00000006.09
16Benedict HollerbachTiền đạo20100018.34
Bàn thắngThẻ đỏ
7Yorbe VertessenTiền đạo30020006.26
Eintracht Frankfurt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Fares ChaibiTiền vệ00000006.15
22Timothy ChandlerTiền vệ00000000
21Nathaniel BrownHậu vệ00000005.99
5Aurele AmendaHậu vệ00000000
1Kevin TrappThủ môn00000006.39
13Rasmus KristensenHậu vệ00000006.38
35Lucas TutaHậu vệ30020006.34
Thẻ vàng
4Robin KochHậu vệ10000006.22
3Arthur TheateHậu vệ20000005.77
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
36Ansgar KnauffTiền đạo10010005.08
15Ellyes SkhiriTiền vệ20000005.93
16Hugo Emanuel LarssonTiền vệ00000006.23
27Mario GötzeTiền vệ10100006.6
Bàn thắng
11Hugo EkitikeTiền đạo10010006.8
7Omar MarmoushTiền đạo30000116.72
40KauaThủ môn00000000
18Mahmoud DahoudTiền vệ00000000
26Eric Junior Dina EbimbeTiền vệ10000005.95
9Igor MatanovicTiền đạo10000006.77
20Can Yilmaz UzunTiền vệ00000000

1. FC Union Berlin vs Eintracht Frankfurt ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues