Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Antonio NusaTiền đạo40040017.05
-Fredrik Andre BjorkanHậu vệ00000000
8Sander BergeTiền vệ00000006.3
19Aron DønnumTiền vệ00000006.27
Thẻ vàng
16Marcus PedersenHậu vệ00000000
15Sondre Klingen·LangasHậu vệ00000000
12Matias DyngelandThủ môn00000000
-Jostein GundersenHậu vệ00000000
1Egil SelvikThủ môn00000000
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo00000006.83
2Morten ThorsbyTiền vệ00000000
18Kristian ThorstvedtTiền vệ00000000
-S. EgeliTiền vệ00000006.68
-Ørjan NylandThủ môn00000006.13
14Julian RyersonHậu vệ10000007.99
4Leo ØstigårdHậu vệ00000000
-Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00010007.65
-David·Moller WolfeHậu vệ10000007.95
-Martin OdegaardTiền vệ40070008.23
Thẻ đỏ
18Patrick BergTiền vệ10000006.2
22Felix Horn MyhreTiền vệ11000006.6
7Alexander SørlothTiền đạo20030006.5
9Erling Braut HaalandTiền đạo41010005.86
Kazakhstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Aibol Abiken-00000006.19
Thẻ vàng
12Igor ShatskiyThủ môn00000006.51
-Marat BystrovHậu vệ00000006.38
6Alibek KassymHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
22Aleksandr MarochkinHậu vệ00000006.13
-Nuraly AlipHậu vệ00000005.86
11Yan VorogovskiyHậu vệ00020006.52
-Ramazan OrazovTiền vệ00000005.95
8Askhat TagybergenTiền vệ10000006.18
19Baktiyar ZaynutdinovTiền vệ00000006.16
Thẻ vàng
-Islam ChesnokovTiền vệ20010005
Thẻ vàng
17Abat AimbetovTiền đạo00010006.36
-Aleksandr ZarutskiyThủ môn00000000
16Erkin TapalovTiền vệ00000000
10Maksim·SamorodovTiền vệ00000006.2
1Stas PokatilovThủ môn00000000
-Sergey MalyyHậu vệ00000000
18Ramazan·KarimovTiền đạo10000006.51
9Bauyrzhan IslamkhanTiền vệ00000000
-Mikhail GabyshevHậu vệ00000000
-Abzal BeisebekovHậu vệ00000000
21Elkhan AstanovTiền đạo00000006.87
13Roman AsrankulovHậu vệ00000000

Kazakhstan vs Norway ngày 06-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues