Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Lawrence ShanklandTiền đạo10000006.79
16Scott MckennaHậu vệ00000000
21Robby McCrorieThủ môn00000000
-Jack HendryHậu vệ00000000
20Ryan GauldTiền vệ00000006.24
22Nicky DevlinHậu vệ00000006.15
19Tommy ConwayTiền đạo00000000
11Ryan ChristieTiền đạo10000006.84
Thẻ vàng
14Connor BarronTiền vệ00000000
1Craig GordonThủ môn00000006.73
2Anthony RalstonHậu vệ00000006.84
6John SouttarHậu vệ10001006.06
5Grant HanleyHậu vệ00000006.27
3Andrew RobertsonHậu vệ30110006.29
Bàn thắng
8Billy GilmourTiền vệ11010006
23Kenny McLeanTiền vệ20010006.78
Thẻ vàng
18Ben DoakTiền vệ10011018.73
Thẻ đỏ
17Stuart ArmstrongTiền vệ00010006.18
4Scott McTominayTiền vệ31010016.12
13Greg TaylorHậu vệ00000000
12Cieran SlickerThủ môn00000000
7John McGinnTiền vệ10100008.35
Bàn thắngThẻ vàng
9Lyndon DykesTiền đạo20000005.58
Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Piotr ZielińskiTiền vệ00011006.79
Thẻ vàng
9Mateusz BoguszTiền đạo00000000
12Marcin BułkaThủ môn00000000
22Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000000
-Michał GurgulHậu vệ00000000
-Bartosz KapustkaTiền vệ00000000
17Antoni KozubalTiền vệ00000000
19Dominik·MarczukTiền vệ00000000
23Krzysztof PiątekTiền đạo00000000
15Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000006.67
6Bartosz ŚliszTiền vệ00000006.28
7UrbanskiTiền vệ00010006.84
-Mateusz WieteskaHậu vệ00000000
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000006.85
2Kamil PiątkowskiHậu vệ30100007.3
Bàn thắng
4Sebastian WalukiewiczHậu vệ00000006.01
14Jakub KiwiorHậu vệ10000006.37
13Jakub KamińskiTiền vệ40040006.88
-Sebastian SzymańskiTiền vệ30000106.37
8Jakub ModerTiền vệ10010006.17
21Nicola ZalewskiTiền vệ20040007.59
16Adam BuksaTiền đạo20000005.58
Thẻ vàng
-Karol ŚwiderskiTiền đạo30010006.03

Poland vs Scotland ngày 19-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues