Bên nào sẽ thắng?

Enppi
ChủHòaKhách
El Gounah
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EnppiSo Sánh Sức MạnhEl Gounah
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-9] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34111211383745932.4%
17665201824735.3%
17566181921829.4%
6312951050.0%
[EGY Premier League-12] El Gounah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34912133244391226.5%
175661721211129.4%
174671523181123.5%
60333730.0%

Thành tích đối đầu

Enppi            
Chủ - Khách
El GounahEnppi
EnppiEl Gounah
El GounahEnppi
EnppiEl Gounah
El GounahEnppi
EnppiEl Gounah
EnppiEl Gounah
El GounahEnppi
EnppiEl Gounah
El GounahEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D125-12-231 - 2
(0 - 1)
6 - 42.143.053.50T0.850.251.03TT
EGY D113-07-222 - 2
(2 - 1)
4 - 32.063.253.25H0.810.251.01TT
EGY D120-12-211 - 1
(0 - 1)
7 - 92.683.002.54H0.9600.86HH
EGY D128-08-212 - 0
(1 - 0)
2 - 72.013.053.40T1.010.50.81TH
EGY D116-04-211 - 0
(0 - 0)
3 - 52.372.752.95B1.080.250.74BX
INT CF26-11-203 - 0
(0 - 0)
- T
EGY D102-09-200 - 0
(0 - 0)
2 - 32.062.973.35H0.790.251.03TX
EGY D110-12-191 - 4
(0 - 3)
11 - 42.483.102.54T0.8500.91TT
EGY D115-04-194 - 0
(2 - 0)
3 - 72.332.902.85T1.120.250.77TT
EGY D102-11-181 - 1
(1 - 1)
3 - 62.233.002.95H1.000.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Enppi            
Chủ - Khách
EnppiNogoom El Mostakbal
EnppiCeramica Cleopatra FC
Al MasryEnppi
EnppiFuture FC
NBE SCEnppi
EnppiPyramids FC
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiEl Daklyeh
Al Ahly SCEnppi
EnppiPharco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup01-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 51.413.956.20T0.7811.04TX
EGY D124-05-243 - 2
(0 - 2)
8 - 63.152.972.35T0.80-0.251.02TT
EGY D120-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.163.103.40H0.870.251.01TX
EGY D116-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.632.892.83B0.8701.01BX
EGY D105-05-241 - 5
(1 - 1)
4 - 42.443.002.93T0.7701.12TT
EGY D101-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 54.803.601.69B0.98-0.750.90BX
EGY D124-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.482.913.00B0.7601.13BX
EGY D117-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 11.762.906.00H1.040.750.78TX
EGY D108-04-242 - 2
(1 - 0)
5 - 11.414.456.80H1.001.250.88TT
EGY D104-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.123.153.45H0.840.250.98TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

El Gounah            
Chủ - Khách
Future FCEl Gounah
Baladiyet El MahallahEl Gounah
Pyramids FCEl Gounah
El GounahTalaea EI-Gaish
El DaklyehEl Gounah
El GounahPharco
Al Ahly SCEl Gounah
El GounahAl-Ittihad Alexandria
ZED FCEl Gounah
El GounahSmouha SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D113-06-243 - 1
(1 - 1)
5 - 41.863.103.850.860.50.96T
EGYCup31-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.273.203.050.980.250.84X
EGY D127-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.304.909.200.991.50.83X
EGY D121-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 02.862.972.551.0500.83X
EGY D115-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.823.002.310.85-0.251.03X
EGY D110-05-241 - 2
(1 - 2)
3 - 22.722.952.680.9200.90T
EGY D104-05-243 - 0
(1 - 0)
11 - 51.354.907.300.831.251.05T
EGY D127-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 12.833.252.391.1100.78T
EGY D122-04-243 - 0
(3 - 0)
5 - 72.023.153.251.020.50.80T
EGY D117-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.843.302.351.0800.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

EnppiSo sánh số liệuEl Gounah
  • 12Tổng số ghi bàn6
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
El Gounah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem4XemXem9XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem8XemXem7XemXem34.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
El Gounah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem8XemXem7XemXem40%XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EnppiThời gian ghi bànEl Gounah
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    16
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EnppiChi tiết về HT/FTEl Gounah
  • 5
    4
    T/T
    0
    4
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    5
    4
    H/H
    4
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
EnppiSố bàn thắng trong H1&H2El Gounah
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-06-2024KháchBaladiyet El Mahallah7 Ngày
EGY D102-07-2024ChủEl Mokawloon El Arab10 Ngày
EGY D106-07-2024KháchSmouha SC14 Ngày
El Gounah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D127-06-2024ChủFuture FC5 Ngày
EGY D101-07-2024KháchAl Masry9 Ngày
EGY D107-07-2024ChủCeramica Cleopatra FC15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Enppi
Chấn thương
El Gounah
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 32.4%Thắng26.5% [9]
  • [12] 35.3%Hòa35.3% [9]
  • [11] 32.4%Bại38.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng11.8% [4]
  • [6] 17.6%Hòa17.6% [6]
  • [5] 14.7%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [6] 54.55%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Enppi VS El Gounah ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues