Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan B
ChủHòaKhách
Krylia Sovetov II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin Kazan BSo Sánh Sức MạnhKrylia Sovetov II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL2-3] Rubin Kazan B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2612104381846346.2%
1383225827361.5%
13472131019630.8%
63121261050.0%
[RUS FNL2-6] Krylia Sovetov II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2610106342840638.5%
13553201420638.5%
13553141420538.5%
64111141366.7%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan B            
Chủ - Khách
Krylia Sovetov IIRubin Kazan B
Krylia Sovetov IIRubin Kazan B
Krylia Sovetov IIRubin Kazan B
Rubin Kazan BKrylia Sovetov II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D209-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.333.102.51H0.7800.92HX
INT CF11-02-240 - 1
(0 - 1)
- T
INT CF12-02-230 - 2
(0 - 1)
- T
INT CF14-02-180 - 1
(0 - 0)
2 - 8B

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan B            
Chủ - Khách
Rubin Kazan BAmkar Perm
Rubin Kazan BFC Nizhny Novgorod II
Dinamo BarnaulRubin Kazan B
Rubin Kazan BNosta Novotroitsk
Sokol KazanRubin Kazan B
Rubin Kazan BFK Volna Nizhegorodskaya
FC Lada TogliattiRubin Kazan B
Rubin Kazan BAkron Togliatti B
FK Ural-2Rubin Kazan B
Rubin Kazan BDynamo Kirov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D207-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 3T
RUS D231-08-244 - 0
(2 - 0)
- T
RUS D224-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 8B
RUS D217-08-243 - 0
(0 - 0)
2 - 0T
RUS D211-08-242 - 2
(0 - 1)
2 - 1H
RUS D204-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 3B
RUS D227-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4H
RUS D206-07-242 - 0
(0 - 0)
4 - 31.264.158.60T0.751.250.95TX
RUS D229-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6H
RUS D222-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%

Krylia Sovetov II            
Chủ - Khách
Krylia Sovetov IIUralets Nizhny Tagil
Krylia Sovetov IIAmkar Perm
FC Nizhny Novgorod IIKrylia Sovetov II
Dinamo BarnaulKrylia Sovetov II
Nosta NovotroitskKrylia Sovetov II
Krylia Sovetov IISokol Kazan
FK Volna NizhegorodskayaKrylia Sovetov II
Krylia Sovetov IIFK Orenburg-2
Akron Togliatti BKrylia Sovetov II
Krylia Sovetov IIFK Ural-2
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D207-09-243 - 2
(2 - 0)
6 - 41.663.254.150.890.750.81T
RUS D231-08-244 - 1
(4 - 1)
6 - 10
RUS D224-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 5
RUS D217-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 8
RUS D210-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4
RUS D204-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.623.502.080.80-0.250.90X
RUS D227-07-241 - 3
(0 - 1)
11 - 4
RUS D206-07-242 - 1
(1 - 0)
8 - 1
RUS D229-06-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6
RUS D223-06-240 - 1
(0 - 1)
13 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

Rubin Kazan BSo sánh số liệuKrylia Sovetov II
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn7
  • 0.6Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Krylia Sovetov II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem250.0%250.0%Xem
Rubin Kazan B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem00.0%266.7%Xem
Krylia Sovetov II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
412125.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin Kazan BThời gian ghi bànKrylia Sovetov II
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    15
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin Kazan BChi tiết về HT/FTKrylia Sovetov II
  • 6
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Rubin Kazan BSố bàn thắng trong H1&H2Krylia Sovetov II
  • 7
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D221-09-2024ChủUralets Nizhny Tagil7 Ngày
RUS D228-09-2024KháchDynamo Kirov14 Ngày
RUS D205-10-2024ChủFK Ural-221 Ngày
Krylia Sovetov II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D221-09-2024ChủDynamo Kirov7 Ngày
RUS D228-09-2024KháchFK Ural-214 Ngày
RUS D205-10-2024ChủAkron Togliatti B21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng38.5% [10]
  • [10] 38.5%Hòa38.5% [10]
  • [4] 15.4%Bại23.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 30.8%Thắng19.2% [5]
  • [3] 11.5%Hòa19.2% [5]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Rubin Kazan B VS Krylia Sovetov II ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues