So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1
0.84
0.87
2.75
0.93
5.10
4.15
1.46
Live
-0.89
-1
0.71
-
-
-
6.00
4.20
1.39
Run
0.07
-0.25
-0.25
-0.24
4.5
0.04
6.90
2.02
2.08
BET365Sớm
0.95
-1
0.85
0.80
2.75
1.00
5.50
4.00
1.50
Live
0.82
-1.25
0.97
1.00
2.75
0.80
7.00
4.10
1.42
Run
-0.37
0
0.26
-0.20
4.5
0.13
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
-1
0.82
0.85
2.75
0.91
4.85
4.05
1.50
Live
0.97
-1
0.87
0.99
2.75
0.83
5.90
4.20
1.42
Run
-0.57
0
0.41
-0.14
4.5
0.04
6.30
2.03
2.13
188betSớm
0.99
-1
0.85
0.88
2.75
0.94
5.10
4.15
1.46
Live
-0.88
-1
0.72
-
-
-
6.00
4.20
1.39
Run
0.09
-0.25
-0.25
-0.23
4.5
0.05
6.80
2.07
2.04
SbobetSớm
0.98
-1
0.84
0.87
2.75
0.93
5.20
3.85
1.45
Live
-0.89
-1
0.73
0.80
2.5
-0.98
6.20
4.03
1.40
Run
-0.57
0
0.41
-0.15
4.5
0.01
6.80
2.04
2.06

Bên nào sẽ thắng?

ND Primorje
ChủHòaKhách
NK Publikum Celje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ND Primorje So Sánh Sức MạnhNK Publikum Celje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-6] ND Primorje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18738202824638.9%
941481013644.4%
9324121811633.3%
622267833.3%
[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945322631450.0%
9612181419266.7%
9333141212433.3%
640222121266.7%

Thành tích đối đầu

ND Primorje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D125-08-240 - 3
(0 - 3)
9 - 51.274.957.80T0.901.50.92TT
SLO D129-05-112 - 3
(1 - 3)
- 1.304.308.45T0.751.251.01TT
SLO D109-04-110 - 1
(0 - 0)
- 2.353.102.70B1.080.250.74BX
SLO D120-11-103 - 0
(1 - 0)
- 2.003.203.30B1.020.50.80BT
SLO D110-10-102 - 0
(0 - 0)
- 2.153.202.90T0.900.250.92TX
SLO D106-05-092 - 0
(0 - 0)
- T0.88-0.250.92TX
SLO D107-03-093 - 0
(1 - 0)
- B0.9510.85BT
SLO D126-10-081 - 4
(0 - 2)
- B0.8500.97BT
SLO D116-08-082 - 2
(1 - 1)
- H0.910.750.91TT
SLO D113-04-085 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

ND Primorje            
Chủ - Khách
DomzaleNK Primorje
NK PrimorjeNK Nafta
FC KoperNK Primorje
NK PrimorjeRadomlje
NK PrimorjeNK Bravo
NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05NK Primorje
MariborNK Primorje
ND GoricaNK Primorje
NK Publikum CeljeNK Primorje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.293.302.61H0.7601.00HX
SLO D126-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 61.963.403.15H0.960.50.80TX
SLO D119-10-243 - 4
(1 - 3)
3 - 21.523.805.00T1.0010.82TT
SLO D112-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.473.302.42B0.9300.89BX
SLO D106-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 23.453.301.90T0.92-0.50.90TX
SLO D128-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 47.304.951.28B0.91-1.50.91BX
SLO D114-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 22.033.403.00B0.790.251.03BT
SLO D101-09-244 - 1
(3 - 1)
3 - 01.394.405.80B0.911.250.85BT
SLOC28-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 52.733.152.15H0.77-0.250.93BX
SLO D125-08-240 - 3
(0 - 3)
9 - 51.274.957.80T0.901.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK HodosNK Publikum Celje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeIstanbul Basaksehir
NK Publikum CeljeNK Mura 05
MariborNK Publikum Celje
Vitoria GuimaraesNK Publikum Celje
NK BravoNK Publikum Celje
DravinjaNK Publikum Celje
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeMaribor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLOC30-10-240 - 8
(0 - 4)
-
SLO D127-10-244 - 2
(0 - 1)
4 - 13.903.651.700.85-0.750.91T
UEFA ECL24-10-245 - 1
(3 - 0)
3 - 52.723.302.230.82-0.251.00T
SLO D119-10-244 - 3
(0 - 1)
3 - 31.404.255.800.991.250.83T
SLO D106-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 102.033.403.000.790.251.03T
UEFA ECL02-10-243 - 1
(2 - 0)
5 - 51.444.155.400.8011.02T
SLO D128-09-243 - 2
(1 - 1)
4 - 62.883.252.160.90-0.250.92T
SLOC25-09-240 - 3
(0 - 1)
7 - 211.506.601.100.80-2.250.90X
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 85.404.201.431.03-10.79T
SLO D118-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 92.053.452.940.820.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 89%

ND Primorje So sánh số liệuNK Publikum Celje
  • 11Tổng số ghi bàn32
  • 1.1Trung bình ghi bàn3.2
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

ND Primorje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem11XemXem84.6%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
ND Primorje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ND Primorje Thời gian ghi bànNK Publikum Celje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    3
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ND Primorje Chi tiết về HT/FTNK Publikum Celje
  • 2
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    7
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
ND Primorje Số bàn thắng trong H1&H2NK Publikum Celje
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ND Primorje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D123-11-2024ChủMaribor14 Ngày
SLO D130-11-2024ChủNK Mura 0521 Ngày
SLO D107-12-2024KháchRadomlje28 Ngày
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D123-11-2024ChủFC Koper14 Ngày
UEFA ECL28-11-2024ChủJagiellonia Bialystok19 Ngày
SLO D130-11-2024KháchNK Nafta21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng50.0% [9]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [9]
  • [8] 44.4%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [3]
  • [4] 22.2%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

ND Primorje VS NK Publikum Celje ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues