Brescia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Luca LezzeriniThủ môn00000006.39
Thẻ vàng
24Lorenzo DickmannTiền vệ00010006.35
Thẻ vàng
15Andrea CistanaHậu vệ00000005.97
28Davide AdorniHậu vệ00000006.16
-Niccolo CorradoHậu vệ20010016.11
23Nicolas·GalazziTiền đạo20011006.59
-Matthias VerrethTiền vệ10000006.84
Thẻ vàng
25Dimitri BisoliTiền vệ00000006.52
-Michele BesaggioTiền vệ00010006.45
7Birkir BjarnasonTiền vệ10100008.18
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
29Gennaro BorrelliTiền đạo20000005.8
20Patrick·Amoako NuamahTiền vệ00000000
32Andrea PapettiHậu vệ00000000
4Fabrizio PagheraTiền vệ00000000
27Giacomo OlzerTiền vệ00000000
-Zylyf MuçaHậu vệ00000000
11Gabriele MonciniTiền đạo00000006.59
-Ante Matej JuricTiền đạo10000006.39
18Alexander JallowHậu vệ00000006.7
-Gabriele·CalvaniHậu vệ00000000
9Flavio Junior BianchiTiền đạo00000000
26Massimo BertagnoliTiền vệ00000006.29
22Lorenzo AndrenacciThủ môn00000000
Catanzaro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Andrea CeresoliHậu vệ00000000
22E. BorrelliThủ môn00000000
-Nicolo BusoTiền đạo00000000
-Tommaso CassandroHậu vệ10000006.03
-Mamadou CoulibalyTiền vệ00010006.16
-Andrea DiniThủ môn00000000
-Riccardo PaganoTiền vệ00000000
-Marcello Piras-00000000
-Filippo PittarelloTiền đạo30010016.94
-Demba SeckTiền đạo10010006.17
-R. TurricchiaHậu vệ00000000
-Mirko PigliacelliThủ môn00000006.63
23Nicolò BrighentiHậu vệ10000006.34
Thẻ vàng
14Stefano ScognamilloHậu vệ00001007.28
-Federico BoniniHậu vệ10100007.8
Bàn thắng
-Marco D'AlessandroTiền vệ00011007.95
-Ilias·KoutsoupiasTiền vệ10010006.76
-Jacopo PetriccioneTiền vệ00000007.69
20Simone PontissoTiền vệ00000005.83
-Mattia CompagnonTiền đạo40070005.98
Thẻ vàng
-Pietro IemmelloTiền đạo30010005.37
28Tommaso BiasciTiền đạo10100008.12
Bàn thắng

Catanzaro vs Brescia ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues