SpVgg Greuther Fürth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Dennis SrbenyTiền đạo10001006.29
Thẻ vàng
-Matti WagnerHậu vệ00000000
-D. Pfaffenrot-00000006.81
5Reno munzHậu vệ00000000
8Mustapha Marlon·SulimanTiền đạo10000006.47
22Nemanja·MotikaTiền đạo00000000
18Marco MeyerhoferHậu vệ00000006.55
1Nils-Jonathan KörberThủ môn00000000
6Sacha BanseTiền vệ10100008.03
Bàn thắng
9Noel FutkeuTiền đạo00000006.67
44Nahuel NollThủ môn00000005.37
4Damian MichalskiHậu vệ20000005.64
Thẻ vàng
33Maximilian DietzHậu vệ00000006.66
17Niko GiesselmannHậu vệ10000005.26
2Simon AstaHậu vệ00000006.02
36Philipp MullerTiền vệ20000006.32
37Julian GreenTiền vệ10020006.19
27Gian-Luca ItterHậu vệ00010006.64
10Branimir HrgotaTiền đạo20110108.34
Bàn thắng
11Roberto MassimoTiền vệ30020005.74
Karlsruher SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Budu ZivzivadzeTiền đạo61120008.77
Bàn thắngThẻ đỏ
39Enes ZenginHậu vệ00000000
31Bambasé ContéTiền vệ10110018.42
Bàn thắng
25Lilian EgloffTiền vệ00000000
5Robin HeusserTiền vệ00000006.01
30Robin HimmelmannThủ môn00000000
9Andrin HunzikerTiền đạo00000006.5
36Rafael Pinto PedrosaHậu vệ00000000
8Noah Manuel RuppTiền vệ00000000
37Dominik SalzTiền đạo00000006.85
1Max WeißThủ môn00000006.85
2Sebastian JungHậu vệ10000006.67
28Marcel FrankeHậu vệ00000006.84
4Marcel·BeifusHậu vệ20000016.79
20David HeroldHậu vệ00020006.82
7Dženis BurnićTiền vệ00000006.11
17Nicolai RappTiền vệ00000006.27
6Leon JensenTiền vệ00010005.04
Thẻ vàng
10Marvin WanitzekTiền vệ31000107.21
24Fabian SchleusenerTiền đạo10100008.15
Bàn thắngThẻ vàng

SpVgg Greuther Fürth vs Karlsruher SC ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues