So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.78
0.74
2.75
0.96
2.11
3.40
2.62
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.83
1.00
2.75
0.85
2.25
3.50
2.75
Live
0.85
0.25
0.95
0.82
2.5
0.97
2.10
3.50
3.10
Run
0.67
0.25
-0.87
1.00
3.5
0.80
1.01
23.00
41.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.79
0.76
2.75
0.98
2.13
3.30
2.92
Live
0.91
0.25
0.89
-0.98
2.75
0.78
2.06
3.45
2.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0.25
0.79
0.75
2.75
0.97
2.11
3.40
2.62
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
0.25
0.90
0.93
2.5
0.85
2.04
3.01
2.86
Live
0.90
0.25
0.90
0.88
2.5
0.92
2.08
3.08
2.89
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Stenhousemuir
ChủHòaKhách
Dumbarton
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StenhousemuirSo Sánh Sức MạnhDumbarton
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League One-3] Stenhousemuir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18837251827344.4%
961217719166.7%
92258118822.2%
63121071050.0%
[SCO League One-9] Dumbarton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18477243619922.2%
9234142191022.2%
9243101510722.2%
640211101266.7%

Thành tích đối đầu

Stenhousemuir            
Chủ - Khách
DumbartonStenhousemuir
DumbartonStenhousemuir
StenhousemuirDumbarton
DumbartonStenhousemuir
StenhousemuirDumbarton
DumbartonStenhousemuir
DumbartonStenhousemuir
StenhousemuirDumbarton
StenhousemuirDumbarton
DumbartonStenhousemuir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L105-10-241 - 3
(1 - 2)
3 - 122.053.352.76T0.850.250.85TT
SCO L230-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.353.352.35H0.8500.85HX
SCO L203-02-241 - 0
(0 - 0)
5 - 121.753.503.40T0.750.50.95TX
SCO L209-12-230 - 1
(0 - 0)
7 - 42.103.302.70T0.910.250.79TX
SCO L226-08-232 - 4
(0 - 4)
9 - 72.053.352.75B0.850.250.85BT
SCO L201-04-231 - 2
(1 - 0)
2 - 71.993.202.97T0.750.250.95TT
SCO L228-02-231 - 0
(1 - 0)
6 - 61.753.403.50B0.750.50.95BX
SCO L204-02-231 - 1
(0 - 1)
11 - 22.493.352.23H0.9600.74HX
SCO L220-08-221 - 3
(0 - 1)
6 - 82.213.302.53B0.7200.98BT
SCO LC13-07-211 - 2
(1 - 0)
7 - 42.063.502.88T0.840.250.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Stenhousemuir            
Chủ - Khách
Irvine MeadowStenhousemuir
StenhousemuirMontrose
Annan AthleticStenhousemuir
ArbroathStenhousemuir
StenhousemuirKelty Hearts
Glasgow Rangers U21Stenhousemuir
StenhousemuirAlloa Athletic
DumbartonStenhousemuir
InvernessStenhousemuir
StenhousemuirQueen of South
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCOFAC30-11-240 - 5
(0 - 1)
- T
SCO L116-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.033.202.90T0.800.250.90TX
SCO L109-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 32.323.202.46H0.7900.91HX
SCO L102-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.063.252.79B0.850.250.85BX
SCO L126-10-242 - 1
(1 - 0)
13 - 62.263.302.47T0.7600.94TT
SCO BC22-10-244 - 1
(2 - 0)
9 - 32.063.602.81B0.840.250.98BT
SCO L119-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 12.333.452.33B0.8500.85BX
SCO L105-10-241 - 3
(1 - 2)
3 - 122.053.352.76T0.850.250.85TT
SCO L128-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11.693.453.70H0.900.750.80TX
SCO L121-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.65H0.920.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Dumbarton            
Chủ - Khách
DumbartonAlloa Athletic
DumbartonQueen of South
Kelty HeartsDumbarton
DumbartonCove Rangers
DumbartonInverness
ArbroathDumbarton
DumbartonStenhousemuir
Queen of SouthDumbarton
DumbartonMontrose
Annan AthleticDumbarton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCOFAC29-11-243 - 2
(3 - 1)
2 - 52.373.602.370.8800.88T
SCO L116-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 72.153.352.590.950.250.75T
SCO L109-11-242 - 0
(0 - 0)
10 - 52.273.452.390.8000.90X
SCO L102-11-240 - 3
(0 - 0)
9 - 12.073.552.600.900.250.80H
SCO L126-10-243 - 1
(1 - 1)
1 - 42.283.452.550.7400.96T
SCO L119-10-241 - 3
(1 - 1)
2 - 31.963.502.810.960.50.74T
SCO L105-10-241 - 3
(1 - 2)
3 - 122.053.352.76T0.850.250.85TT
SCO L128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.183.302.570.970.250.73X
SCO L121-09-240 - 1
(0 - 1)
15 - 01.893.353.100.890.50.81X
SCO L114-09-241 - 1
(0 - 1)
12 - 72.093.402.660.900.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

StenhousemuirSo sánh số liệuDumbarton
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Stenhousemuir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dumbarton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Stenhousemuir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Dumbarton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem2XemXem6XemXem6XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem0XemXem4XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

StenhousemuirThời gian ghi bànDumbarton
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
StenhousemuirChi tiết về HT/FTDumbarton
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    9
    10
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
StenhousemuirSố bàn thắng trong H1&H2Dumbarton
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    13
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stenhousemuir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L114-12-2024KháchQueen of South7 Ngày
SCO L121-12-2024ChủInverness14 Ngày
SCO L128-12-2024KháchAlloa Athletic21 Ngày
Dumbarton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L114-12-2024ChủAnnan Athletic7 Ngày
SCO L121-12-2024KháchMontrose14 Ngày
SCO L128-12-2024ChủKelty Hearts21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng22.2% [4]
  • [3] 16.7%Hòa38.9% [4]
  • [7] 38.9%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa22.2% [4]
  • [2] 11.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Stenhousemuir VS Dumbarton ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues