[ENG National League-14] Tamworth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 38 | 29 | 14 | 36.4% |
11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 13 | 19 | 10 | 45.5% |
11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 25 | 10 | 16 | 27.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 16.7% |
[ENG National League-15] Dagenham Redbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 7 | 8 | 35 | 29 | 28 | 15 | 31.8% |
11 | 6 | 3 | 2 | 27 | 14 | 21 | 7 | 54.5% |
11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 | 20 | 9.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Tamworth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 31-03-07 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 3.35 | 3.20 | 1.95 | B | 0.81 | -0.5 | 1.09 | B | X |
ENG Conf | 19-08-06 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.75 | 3.30 | 4.00 | B | 0.87 | 0.5 | 1.03 | B | T |
ENG FAT | 07-02-06 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 4.55 | B | 1.02 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG FAT | 04-02-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG Conf | 21-01-06 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.75 | 3.25 | 4.15 | B | 0.88 | 0.5 | 1.02 | B | T |
ENG Conf | 20-08-05 | 2 - 2 (0 - 2) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | H | 1.04 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG Conf | 05-03-05 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 4.55 | H | 1.02 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG Conf | 04-12-04 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Tamworth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 16-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | B | 1.04 | 1 | 0.78 | B | T |
ENG Conf | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENL Cup | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 13 | 2.16 | 3.70 | 2.41 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
ENG FAC | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | 5.50 | 4.30 | 1.45 | T | 1.03 | -1 | 0.79 | H | X |
ENG Conf | 26-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | 1.57 | 3.75 | 4.55 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | X |
ENG Conf | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.24 | 3.30 | 2.71 | H | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG Conf | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 2 | 2.22 | 3.35 | 2.70 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 6 | 2.44 | 3.60 | 2.32 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | T |
ENG Conf | 08-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 3.35 | 3.50 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ENG Conf | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | 1.80 | 3.35 | 3.80 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Dagenham Redbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 16-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 3 - 6 | 2.94 | 3.50 | 2.02 | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 3.00 | 3.45 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
ENL Cup | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.84 | 3.95 | 3.10 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.82 | 3.60 | 3.65 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ENG Conf | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.00 | 3.35 | 3.15 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 10 - 0 | 1.86 | 3.55 | 3.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | 4.60 | 4.10 | 1.52 | 0.87 | -1 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.28 | 3.35 | 2.63 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENL Cup | 01-10-24 | 5 - 5 (4 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Tamworth |
Tamworth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 26-11-2024 | Khách | Wealdstone FC | 3 Ngày |
ENG Conf | 30-11-2024 | Khách | Rochdale | 7 Ngày |
ENG FAC | 30-11-2024 | Khách | Burton Albion | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 26-11-2024 | Chủ | Aldershot Town | 3 Ngày |
ENG Conf | 30-11-2024 | Khách | Forest Green Rovers | 7 Ngày |
ENG FAC | 30-11-2024 | Khách | AFC Wimbledon | 7 Ngày |