[ENG Conference South Division-9] Farnborough Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 34 | 36 | 9 | 50.0% |
12 | 9 | 1 | 2 | 22 | 10 | 28 | 1 | 75.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 24 | 8 | 19 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-2] Truro City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 20 | 41 | 2 | 54.5% |
11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 10 | 22 | 5 | 63.6% |
11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 | 4 | 45.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
Farnborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 17-02-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.11 | 3.45 | 2.82 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 28-08-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.13 | 3.50 | 2.75 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG-S PR | 11-12-21 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
ENG-S PR | 02-10-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 01-02-20 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 31-08-19 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG CS | 20-04-13 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
ENG FAT | 10-11-12 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG CS | 30-10-12 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CS | 03-12-11 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.85 | 3.20 | 2.30 | T | 0.82 | -0.25 | 1.06 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Farnborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 12-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | 1.36 | 4.50 | 6.10 | T | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | T |
ENG CS | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.55 | 3.90 | 4.60 | T | 1.02 | 1 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 21-09-24 | 3 - 3 (3 - 2) | 4 - 4 | 2.25 | 3.25 | 2.73 | H | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | T |
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.61 | 3.75 | 4.35 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | 2.79 | 3.35 | 2.17 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.85 | 3.45 | 3.45 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ENG CS | 24-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | 2.63 | 3.35 | 2.26 | B | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | T |
ENG CS | 20-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.01 | 3.50 | 2.98 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Truro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.28 | 3.35 | 2.63 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | 3.25 | 3.45 | 1.92 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | 2.57 | 3.40 | 2.39 | 0.98 | 0 | 0.84 | X | ||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.94 | 3.40 | 3.25 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 2.21 | 3.35 | 2.70 | 1.09 | 0.25 | 0.73 | X | ||
ENG CS | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 1.80 | 3.40 | 3.70 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
ENG CS | 26-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.99 | 3.50 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ENG CS | 24-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.74 | 3.60 | 3.70 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | ||
ENG CS | 20-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.08 | 3.50 | 2.83 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.52 | 3.90 | 4.85 | 0.99 | 1 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Farnborough Town |
Farnborough Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-10-2024 | Khách | Weymouth | 4 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Chủ | Dorking | 11 Ngày |
ENG CS | 06-11-2024 | Khách | Boreham Wood | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-10-2024 | Chủ | Tonbridge Angels | 4 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Khách | Slough Town | 11 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Chippenham Town | 14 Ngày |