[INT CF-] Blau Weiss Karbach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[INT CF-] SG Andernach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 17 | 24 | 7 | 33.3% |
Blau Weiss Karbach |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Blau Weiss Karbach |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SG Andernach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ger-V | 19-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
Ger-V | 24-03-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
INT CF | 27-01-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 4 | |||||||||
GER OBW | 01-12-23 | 2 - 3 (1 - 3) | 6 - 5 | |||||||||
Ger-V | 15-11-23 | 6 - 5 (5 - 2) | 10 - 4 | |||||||||
Ger-V | 20-10-23 | 8 - 1 (4 - 1) | 7 - 7 | |||||||||
Ger-V | 03-05-23 | 3 - 4 (3 - 2) | 3 - 10 | |||||||||
Ger-V | 20-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
Ger-V | 20-11-22 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 10 | |||||||||
Ger-V | 09-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Blau Weiss Karbach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Blau Weiss Karbach |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |