[INT CF-] Nyiregyhaza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Bekescsaba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 11 | 50.0% |
Nyiregyhaza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 16-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 22-10-22 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 1 | B | ||||||||
HUN D2E | 08-05-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | T | ||||||||
HUN D2E | 24-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.70 | 3.35 | 2.21 | B | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | X |
HUN D2E | 03-03-21 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 13-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 09-02-20 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 18-08-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 31-03-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
HUN D2E | 03-10-18 | 6 - 3 (3 - 2) | 2 - 4 | 3.00 | 3.35 | 2.04 | T | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Nyiregyhaza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | 1.49 | 4.10 | 4.25 | B | 0.86 | 1 | 0.84 | B | T |
INT CF | 07-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.45 | 3.90 | 4.95 | H | 0.81 | 1 | 0.89 | T | T |
INT CF | 03-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 22-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 1.20 | 5.10 | 8.20 | T | 0.89 | 1.75 | 0.81 | T | T |
HUN D2E | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | T | ||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
HUN D2E | 29-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.15 | 3.20 | 2.04 | B | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Bekescsaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN D3E | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 11 | |||||||||
HUN D3E | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nyiregyhaza |
Nyiregyhaza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 27-07-2024 | Chủ | Gyori ETO | 7 Ngày |
HUN D1 | 03-08-2024 | Khách | MTK Hungaria | 14 Ngày |
HUN D1 | 10-08-2024 | Chủ | Videoton Puskas Akademia | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 28-07-2024 | Khách | Kozarmisleny SE | 8 Ngày |
HUN D2E | 04-08-2024 | Chủ | FC Ajka | 15 Ngày |
HUN D2E | 11-08-2024 | Khách | SOROKSAR | 22 Ngày |