[ENG EFL League Two-15] Barrow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 26 | 15 | 35.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 8 | 18 | 11 | 50.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 10 | 8 | 21 | 20.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 13 | 3 | 16.7% |
[ENG EFL League Two-7] Notts County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 31 | 7 | 40.0% |
9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 5 | 17 | 12 | 55.6% |
11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 16 | 14 | 8 | 27.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
Barrow |
Chủ - Khách |
---|
Notts CountyBarrow |
BarrowNotts County |
BarrowNotts County |
Notts CountyBarrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 27-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | 2.07 | 3.45 | 2.88 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG L2 | 07-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.88 | 3.50 | 2.06 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG Conf | 07-03-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.86 | 3.40 | 3.50 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | X |
ENG Conf | 16-11-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | 2.08 | 3.40 | 2.91 | T | 0.85 | 0.25 | 0.99 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Barrow |
Chủ - Khách |
---|
BarrowMorecambe |
Fleetwood TownBarrow |
BarrowCheltenham Town |
Doncaster RoversBarrow |
GillinghamBarrow |
ChelseaBarrow |
BarrowNewport County |
Grimsby TownBarrow |
BarrowSwindon Town |
BarrowBolton Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.50 | 3.90 | 5.00 | B | 0.95 | 1 | 0.87 | H | X |
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.34 | 3.40 | 2.63 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | T |
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | 1.71 | 3.50 | 4.00 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.81 | 3.45 | 3.60 | B | 0.81 | 0.5 | 1.01 | B | X |
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.36 | 3.15 | 2.64 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | X |
ENG LC | 24-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | 1.04 | 13.00 | 26.00 | B | 0.83 | 3 | 1.05 | B | T |
ENG L2 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | X |
ENG L2 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | 2.61 | 3.30 | 2.31 | T | 0.74 | -0.25 | 1.08 | T | T |
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.91 | 3.55 | 3.40 | H | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | 4.10 | 3.70 | 1.70 | B | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Notts County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | 1.94 | 3.60 | 3.05 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.40 | 3.75 | 2.40 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG L2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.24 | 3.55 | 2.56 | 0.78 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 14 - 3 | 2.46 | 3.50 | 2.33 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG L2 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 3.45 | 3.65 | 1.80 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | X | ||
ENG JPT | 24-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.13 | 3.65 | 2.81 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | ||
ENG L2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.99 | 3.50 | 3.00 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 2 | 2.48 | 3.60 | 2.28 | 0.99 | 0 | 0.83 | T | ||
ENG L2 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.77 | 4.00 | 3.50 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.30 | 3.75 | 2.39 | 0.87 | 0 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Barrow |
Barrow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 26-10-2024 | Khách | Bromley | 4 Ngày |
ENG L2 | 09-11-2024 | Chủ | Colchester United | 18 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Aston Villa U21 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 26-10-2024 | Chủ | Harrogate Town | 4 Ngày |
ENG L2 | 09-11-2024 | Khách | Doncaster Rovers | 18 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Leicester City U21 | 21 Ngày |