So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.80
2.25
1.00
2.02
3.25
3.15
Live
-0.93
0.5
0.81
0.93
2.25
0.93
2.07
3.05
3.45
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.18
1.5
0.04
31.00
10.50
1.03
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.90
2.5
0.90
1.73
3.50
4.00
Live
0.77
0.25
-0.98
0.92
2.25
0.87
2.00
3.20
3.40
Run
1.00
0
0.80
-0.17
1.5
0.10
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.81
0.79
2.25
-0.99
1.99
3.35
3.15
Live
-0.92
0.5
0.79
0.94
2.25
0.92
2.09
3.25
3.00
Run
0.56
0
-0.66
-0.18
1.5
0.10
200.00
6.50
1.06
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.81
2.25
-0.99
2.02
3.25
3.15
Live
-0.93
0.5
0.82
0.94
2.25
0.94
2.07
3.05
3.45
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.27
1.5
0.15
31.00
10.50
1.03
SbobetSớm
-0.94
0.5
0.80
0.83
2.25
-0.99
2.06
2.97
3.12
Live
-0.94
0.5
0.82
0.92
2.25
0.94
2.06
3.01
3.29
Run
0.52
0
-0.64
-0.13
1.5
0.01
130.00
5.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Rukh Vynnyky
ChủHòaKhách
FC Karpaty Lviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rukh VynnykySo Sánh Sức MạnhFC Karpaty Lviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-7] Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17584211423729.4%
833212612837.5%
92529811522.2%
6240911033.3%
[UKR Premier League-6] FC Karpaty Lviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17737222124641.2%
952216717555.6%
821561471425.0%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyKolos Kovalyovka
Dynamo KyivRukh Vynnyky
FC Vorskla PoltavaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFC Inhulets Petrove
Rukh VynnykyZorya
LNZ CherkasyRukh Vynnyky
Obolon KievRukh Vynnyky
Rukh VynnykyAhrobiznes TSK Romny
TSV HartbergRukh Vynnyky
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D105-10-241 - 1
(0 - 0)
- 2.123.053.35H0.840.250.98TH
UKR D129-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.773.154.20H1.030.750.79TX
UKR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.314.607.30H1.031.50.79TX
UKR D115-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.603.252.33H1.0200.80HX
UKR D130-08-245 - 0
(1 - 0)
1 - 21.553.754.80T0.780.751.04TT
UKR D125-08-243 - 0
(1 - 0)
11 - 52.443.352.56T0.8600.96TT
UKR D118-08-243 - 1
(0 - 0)
8 - 52.503.302.41B0.9500.87BT
UKR D111-08-240 - 4
(0 - 1)
5 - 32.983.102.17T0.91-0.250.91TT
INT CF27-07-242 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF20-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 62.143.602.67T0.940.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

FC Karpaty Lviv            
Chủ - Khách
FC Karpaty LvivFC Inhulets Petrove
FC Karpaty LvivPolissya Zhytomyr
Chernomorets OdessaFC Karpaty Lviv
FC Shakhtar DonetskFC Karpaty Lviv
FC Karpaty LvivFC Vorskla Poltava
LNZ CherkasyFC Karpaty Lviv
FC Karpaty LvivChernomorets Odessa
FC Karpaty LvivDynamo Kyiv
FC Karpaty LvivKryvbas
VeresFC Karpaty Lviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D104-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 01.863.203.700.860.50.96X
UKR D128-09-241 - 3
(1 - 2)
5 - 33.803.251.811.01-0.50.81T
UKR D121-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.743.152.290.76-0.251.06X
UKR D114-09-245 - 2
(4 - 1)
2 - 61.225.208.801.001.750.82T
UKR D131-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 62.303.202.670.7701.05X
UKR D126-08-242 - 1
(0 - 1)
2 - 31.923.153.800.920.50.90T
UKRC21-08-243 - 0
(2 - 0)
-
UKR D117-08-241 - 3
(1 - 1)
6 - 56.504.501.340.97-1.250.85T
UKR D111-08-243 - 0
(2 - 0)
1 - 42.713.252.260.78-0.251.04T
UKR D103-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.323.252.620.7901.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Rukh VynnykySo sánh số liệuFC Karpaty Lviv
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 4Tổng số mất bàn14
  • 0.4Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Karpaty Lviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Rukh Vynnyky
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem00.0%466.7%Xem
FC Karpaty Lviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rukh VynnykyThời gian ghi bànFC Karpaty Lviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    10
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rukh VynnykyChi tiết về HT/FTFC Karpaty Lviv
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Rukh VynnykySố bàn thắng trong H1&H2FC Karpaty Lviv
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D126-10-2024ChủChernomorets Odessa7 Ngày
UKRC30-10-2024ChủFC Karpaty Lviv11 Ngày
UKR D102-11-2024KháchKryvbas14 Ngày
FC Karpaty Lviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D126-10-2024ChủObolon Kiev7 Ngày
UKRC30-10-2024KháchRukh Vynnyky11 Ngày
UKR D102-11-2024ChủFC Livyi Bereh14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rukh Vynnyky
Chấn thương
FC Karpaty Lviv

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng41.2% [7]
  • [8] 47.1%Hòa17.6% [7]
  • [4] 23.5%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng11.8% [2]
  • [3] 17.6%Hòa5.9% [1]
  • [2] 11.8%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Rukh Vynnyky VS FC Karpaty Lviv ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues