Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Vitaliy Boyko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eynel Domingos Rocha Soares | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Mark Assinor Osei | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Petro Stasiuk | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
70 | Vladyslav Naumets | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Olivier Thill | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Hajdin Salihu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Illia Putria | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Hennadii Pasich | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Denys Oliynyk | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yevhenii Kucherenko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Muharrem Jashari | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Andriy Yakimiv | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Semenov Dmytro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Danylo Kolesnyk | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Evgen Banada | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |