Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Abdoul Zanne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alejandro urzua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
- | Enes Sali | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
51 | Anthony Ramirez | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.19 | |
- | Nick Mendonca | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
32 | nolan norris | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.1 | |
24 | Amet Ylber Korca | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
28 | Herbert Endeley | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.35 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ifunanyachi Achara | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
61 | Sean Karani | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.79 | |
72 | Nicolas schelotto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
84 | ruben jr ramos | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
- | Ilijah Paul | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
- | Tucker Lepley | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.65 | |
- | Hope Kodzo Avayevu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 |