[Queen's Cup-] Atletico Villalonga (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[Queen's Cup-] Deportivo La Coruna W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Atletico Villalonga (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Atletico Villalonga (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Deportivo La Coruna W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA WD4 | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | |||||||||
SPA WD4 | 24-02-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
SPA WD4 | 11-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
SPA WD4 | 28-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
SPA WD4 | 21-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
SPA WD4 | 09-12-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 1 - 0 | |||||||||
SPA WD4 | 02-12-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
SPA WD2 | 01-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
SPA WD2 | 23-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
SPA WD2 | 26-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Atletico Villalonga (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atletico Villalonga (W) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |