[HUN Cup-] Kozarmisleny SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
[HUN Cup-] Kecskemeti TE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
Kozarmisleny SE |
Chủ - Khách |
---|
Kecskemeti TEKozarmisleny SE |
Kozarmisleny SEKecskemeti TE |
Kecskemeti TEKozarmisleny SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 23-05-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 31-03-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 10-07-13 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kozarmisleny SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 6 | B | ||||||||
HUN D2E | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kecskemeti TE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.21 | 3.35 | 2.73 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | ||
HUN D1 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.06 | 3.40 | 2.95 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
HUN D1 | 16-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 10 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
HUN D1 | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | 2.41 | 3.20 | 2.56 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
HUN D1 | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.24 | 5.10 | 8.40 | 0.81 | 1.5 | 1.01 | X | ||
HUN D1 | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.27 | 3.50 | 2.53 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Kozarmisleny SE |
Kozarmisleny SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 22-09-2024 | Chủ | Tatabanya | 7 Ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Chủ | Kazincbarcika | 14 Ngày |
HUN D2E | 06-10-2024 | Khách | FC Ajka | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 21-09-2024 | Khách | ZalaegerzsegTE | 6 Ngày |
HUN D1 | 28-09-2024 | Chủ | Nyiregyhaza | 13 Ngày |
HUN D1 | 05-10-2024 | Khách | MTK Hungaria | 20 Ngày |