Sporting CP
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Ousmane DiomandeHậu vệ00000007.1
72Eduardo QuaresmaHậu vệ00000006.3
25Gonçalo InácioHậu vệ10010006.8
78Mauro CoutoTiền đạo00000000
13Vladan KovačevićThủ môn00000000
57Geovany Tcherno QuendaTiền đạo10030006.1
Thẻ vàng
19Conrad HarderTiền đạo20000006.5
5Hidemasa MoritaTiền vệ00010007.3
22Iván FresnedaHậu vệ00000000
11Nuno SantosTiền đạo10010006.1
17Francisco TrincãoTiền đạo10010006
41Diego Callai SilvaThủ môn00000000
21Geny CatamoTiền đạo00020007.5
20Maximiliano AraujoTiền đạo00010006.5
9Viktor GyökeresTiền đạo10030006.6
47Ricardo EsgaioHậu vệ00000000
80Luís Maria Viegas Abreu Campos GomesTiền đạo00000000
6Zeno Koen DebastHậu vệ00000006.5
42Morten HjulmandTiền vệ00000006.6
23Daniel BragançaTiền vệ20100007.3
Bàn thắngThẻ vàng
1Franco IsraelThủ môn00000007.5
PSV Eindhoven
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Ismael SaibariTiền vệ20000007.5
32Matteo DamsHậu vệ00000006.6
14Ricardo PepiTiền đạo00000006.6
39Adamo NagaloHậu vệ00000000
37Richard LedezmaTiền vệ00000000
10Noa LangTiền đạo40000006.3
Thẻ vàng
26Isaac Achmed Koroma Junior BabadiTiền vệ00000000
2Rick KarsdorpHậu vệ00000006.6
16Joel DrommelThủ môn00000000
21Couhaib DriouechTiền đạo00000000
28Tygo LandTiền vệ00000000
1Walter BenítezThủ môn00000006.3
17Mauro JúniorHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
6Ryan FlamingoHậu vệ00000007.1
18Olivier BoscagliHậu vệ00000007.3
24Niek SchiksThủ môn00000000
22Jerdy SchoutenTiền vệ10110008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
20Guus TilTiền vệ30000007.2
11Johan BakayokoTiền đạo50030006.7
9Luuk de JongTiền đạo20010007.2
7Malik TillmanTiền vệ10060007.4
Thẻ vàng
4Armando ObispoHậu vệ00000000

PSV Eindhoven vs Sporting CP ngày 02-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues