Sporting Braga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Adrián MarínHậu vệ00000006.71
16Rodrigo Zalazar MartínezTiền vệ20010006.52
21Ricardo HortaTiền đạo20010006.2
8João MoutinhoTiền vệ00000006.47
Thẻ vàng
7BrumaTiền đạo20030006.57
90Roberto Fernández JaénTiền đạo40000006.48
27Rafik GuitaneTiền vệ00000000
29Jean-Baptiste GorbyTiền vệ00000000
20Ismael GharbiTiền đạo00000000
9Amine El OuazzaniTiền đạo00000000
6Vitor CarvalhoTiền vệ10010000
1MatheusThủ môn00000006.52
2Victor GómezHậu vệ20000006.47
11Roger FernandesTiền đạo30010006.48
33João Miguel Vieira Freitas Silva MarquesTiền đạo00000000
15Paulo OliveiraHậu vệ00000000
25Yuri RibeiroHậu vệ00010000
77Gabriel Martínez AguileraTiền đạo00000000
10André HortaTiền vệ00010000
13João FerreiraHậu vệ10000006.62
4Sikou NiakateHậu vệ10100007.84
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-José Pedro da Silva Figueiredo FreitasHậu vệ00000000
91Lukas HornicekThủ môn00000000
Bodo Glimt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Jens Petter HaugeTiền đạo10030006.41
12Nikita KhaikinThủ môn00000006.77
20Fredrik SjovoldTiền vệ00000006.55
6Jostein GundersenHậu vệ00000006.82
4Odin Luras BjortuftHậu vệ00000006.34
15Fredrik Andre BjorkanHậu vệ00001016.2
8Sondre·AuklendTiền vệ00000000
26Hakon EvjenTiền vệ20110018.11
Bàn thắngThẻ đỏ
7Patrick BergTiền vệ20000006.63
19Sondre FetTiền vệ00000006.57
Thẻ vàng
21Andreas HelmersenTiền đạo00000000
44Magnus BrondboThủ môn00000000
11Runar EspejordTiền đạo10000000
94August MikkelsenTiền vệ00000000
1Julian Faye LundThủ môn00000000
2Villads Schmidt NielsenHậu vệ00000000
30Adam SorensenHậu vệ00000000
27Sondre SorlieTiền đạo30000000
29Michal TomičHậu vệ00000000
99Nino ŽugeljTiền đạo00000000
25Isak Dybvik MaattaHậu vệ00010006.82
77Philip ZinckernagelTiền đạo31000206.55
Thẻ vàng

Sporting Braga vs Bodo Glimt ngày 23-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues