[BI Premier League-4] Musongati FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 9 | 28 | 4 | 53.3% |
7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 4 | 11 | 10 | 42.9% |
8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 5 | 17 | 1 | 62.5% |
6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 14 | 66.7% |
[BI Premier League-6] Rukinzo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 7 | 4 | 4 | 37 | 22 | 25 | 6 | 46.7% |
7 | 3 | 2 | 2 | 16 | 10 | 11 | 11 | 42.9% |
8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 12 | 14 | 2 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
Musongati FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 27-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
BI PL | 09-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 25-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 12-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
BI PL | 24-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
BI PL | 21-02-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
BI PL | 04-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Burundi Cup | 11-07-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
BI PL | 03-04-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | 2.70 | 2.92 | 2.05 | H | 0.75 | -0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Musongati FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
BI PL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
BI PL | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 01-09-24 | 9 - 1 (4 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
BI PL | 25-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rukinzo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
CAF Cup | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | 1.13 | 5.90 | 14.50 | 0.75 | 1.75 | 1.01 | X | ||
CAF Cup | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
BI PL | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
CAF Cup | 23-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
CAF Cup | 16-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
Burundi Cup | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Musongati FC |
Musongati FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 25-10-2024 | Khách | Royal Vision | 5 Ngày |
BI PL | 03-11-2024 | Chủ | Flambeau du Centre | 14 Ngày |
BI PL | 09-11-2024 | Khách | Academie Deira | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 26-10-2024 | Chủ | BS Dynamic | 6 Ngày |
BI PL | 02-11-2024 | Khách | Romania Inter Star | 13 Ngày |
BI PL | 09-11-2024 | Khách | Moso Sugar Company | 20 Ngày |