So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
-0.94
-0.96
2.5
0.82
2.41
3.35
2.73
Live
0.92
0
0.97
-
-
-
2.51
3.35
2.61
Run
0.56
0
-0.68
-0.34
1.5
0.22
1.04
10.50
41.00
BET365Sớm
0.88
0
0.98
-0.97
2.5
0.83
2.55
3.30
2.70
Live
0.90
0
0.95
-0.98
2.5
0.82
2.55
3.20
2.70
Run
0.16
0
-0.23
-0.14
1.5
0.09
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.89
0
0.99
-0.95
2.5
0.81
2.43
3.25
2.76
Live
0.94
0
0.98
-0.96
2.5
0.86
2.69
3.20
2.75
Run
0.51
0
-0.61
-0.25
1.5
0.14
1.08
6.10
90.00
188betSớm
0.86
0
-0.96
-0.95
2.5
0.83
2.41
3.35
2.73
Live
0.93
0
0.99
-
-
-
2.52
3.35
2.61
Run
0.57
0
-0.67
-0.33
1.5
0.23
1.04
10.50
41.00
SbobetSớm
0.85
0
-0.95
-0.94
2.5
0.82
2.43
3.13
2.69
Live
0.96
0
0.96
-0.90
2.5
0.80
2.65
3.25
2.65
Run
-0.31
0.25
0.21
-0.25
1.5
0.17
1.01
8.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Renofa Yamaguchi
ChủHòaKhách
Ventforet Kofu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Renofa YamaguchiSo Sánh Sức MạnhVentforet Kofu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-11] Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38158154344531139.5%
19928262029947.4%
196671724241331.6%
601541710.0%
[JPN J2-14] Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38129175457451431.6%
1954102931191726.3%
197572526261036.8%
6114912416.7%

Thành tích đối đầu

Renofa Yamaguchi            
Chủ - Khách
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D230-03-240 - 2
(0 - 0)
8 - 51.743.704.25T0.960.750.92TX
JPN D226-08-233 - 2
(1 - 1)
5 - 82.663.602.35T1.0700.81TT
JPN D211-06-234 - 0
(0 - 0)
4 - 01.813.653.95B1.050.750.83BT
JPN D226-06-222 - 1
(0 - 0)
4 - 43.053.202.26T0.90-0.250.98TT
JPN D214-05-221 - 1
(1 - 0)
4 - 31.933.204.00H0.930.50.95TX
JPN D228-11-210 - 1
(0 - 0)
6 - 42.743.302.42B1.0600.82BX
JPN D219-06-212 - 2
(0 - 0)
3 - 51.653.704.90H0.840.751.04TT
JPN D202-12-200 - 2
(0 - 0)
2 - 84.253.651.85B1.03-0.50.85BX
JPN D202-08-201 - 1
(0 - 1)
3 - 51.793.804.40H1.030.750.85TX
JPN D217-08-190 - 1
(0 - 0)
5 - 41.823.804.15T1.060.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Renofa Yamaguchi            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoRenofa Yamaguchi
Montedio YamagataRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVegalta Sendai
Yokohama MarinosRenofa Yamaguchi
JEF United Ichihara ChibaRenofa Yamaguchi
Shimizu S-PulseRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
Renofa YamaguchiFagiano Okayama
V-Varen NagasakiRenofa Yamaguchi
Sagan TosuRenofa Yamaguchi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D220-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 62.063.453.30H1.060.50.82TX
JPN D206-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 102.023.503.30B1.020.50.86BX
JPN D229-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.513.252.69B0.8801.00BX
JE Cup25-09-245 - 1
(1 - 1)
5 - 31.504.705.80B0.7911.03BT
JPN D221-09-244 - 1
(1 - 0)
2 - 62.003.503.40B1.000.50.88BT
JPN D214-09-244 - 1
(1 - 0)
5 - 31.653.804.70B0.840.751.04BT
JPN D207-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 32.443.102.88B0.7801.11BT
JPN D231-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 32.753.102.54B1.0200.86BX
JPN D224-08-241 - 2
(1 - 0)
1 - 21.903.703.55T0.900.50.98TT
JE Cup21-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 52.323.452.78T1.040.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
JEF United Ichihara ChibaVentforet Kofu
Ventforet KofuFagiano Okayama
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
Vegalta SendaiVentforet Kofu
Yokohama FCVentforet Kofu
Ventforet KofuKawasaki Frontale
Kawasaki FrontaleVentforet Kofu
Ventforet KofuKagoshima United
Tochigi SCVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D219-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 21.883.803.500.880.51.00T
JPN D205-10-243 - 1
(0 - 0)
3 - 43.053.402.190.95-0.250.93T
JPN D228-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 42.683.602.330.80-0.251.08T
JPN D225-09-242 - 4
(0 - 4)
5 - 52.373.552.670.8301.05T
JPN D221-09-242 - 2
(1 - 0)
2 - 52.383.352.750.8001.08T
JPN D215-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.643.854.750.810.751.07X
JPN LC08-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 64.203.951.700.92-0.750.90X
JPN LC04-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.304.906.900.731.251.09X
JPN D231-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.883.753.550.880.51.00X
JPN D225-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 43.203.502.081.04-0.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Renofa YamaguchiSo sánh số liệuVentforet Kofu
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 22Tổng số mất bàn15
  • 2.2Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem3XemXem16XemXem45.7%XemXem15XemXem42.9%XemXem19XemXem54.3%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem3XemXem18XemXem40%XemXem22XemXem62.9%XemXem13XemXem37.1%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Renofa Yamaguchi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem9XemXem13XemXem37.1%XemXem15XemXem42.9%XemXem12XemXem34.3%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
Ventforet Kofu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem10XemXem11XemXem40%XemXem13XemXem37.1%XemXem12XemXem34.3%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem6XemXem7XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Renofa YamaguchiThời gian ghi bànVentforet Kofu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    14
    18
    1 Bàn
    8
    3
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    14
    21
    Bàn thắng H1
    23
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Renofa YamaguchiChi tiết về HT/FTVentforet Kofu
  • 8
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    3
    T/B
    4
    6
    H/T
    5
    7
    H/H
    7
    7
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Renofa YamaguchiSố bàn thắng trong H1&H2Ventforet Kofu
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    8
    7
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    9
    8
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Renofa Yamaguchi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D203-11-2024KháchEhime FC7 Ngày
JPN D210-11-2024ChủYokohama FC14 Ngày
Ventforet Kofu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D203-11-2024ChủBlaublitz Akita7 Ngày
JPN D210-11-2024ChủMito Hollyhock14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Renofa Yamaguchi
Chấn thương
Ventforet Kofu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 39.5%Thắng31.6% [12]
  • [8] 21.1%Hòa23.7% [12]
  • [15] 39.5%Bại44.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [9] 23.7%Thắng18.4% [7]
  • [2] 5.3%Hòa13.2% [5]
  • [8] 21.1%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Renofa Yamaguchi VS Ventforet Kofu ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues