So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.94
0.88
2.5
1.00
2.51
3.55
2.50
Live
0.81
-0.25
-0.93
0.88
2.25
1.00
2.83
3.30
2.36
Run
-0.72
0
0.60
-0.21
0.5
0.09
16.00
1.07
11.50
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.90
2.5
0.95
2.63
3.40
2.63
Live
0.77
-0.25
-0.91
0.82
2.25
-0.98
2.90
3.30
2.40
Run
-0.87
0
0.72
-0.18
0.5
0.11
29.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.93
0
0.95
0.90
2.5
0.96
2.54
3.35
2.57
Live
-0.81
0
0.73
-0.81
2.5
0.71
2.99
3.20
2.47
Run
-0.73
0
0.65
-0.10
0.5
0.03
7.30
1.31
5.60
188betSớm
0.95
0
0.95
0.89
2.5
-0.99
2.51
3.55
2.50
Live
0.84
-0.25
-0.93
0.94
2.25
0.96
2.83
3.30
2.36
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
0.5
0.02
21.00
1.03
16.50
SbobetSớm
0.93
0
0.97
0.93
2.5
0.95
2.51
3.18
2.57
Live
0.81
-0.25
-0.89
0.88
2.25
-0.98
2.93
3.25
2.42
Run
-0.76
0
0.68
-0.15
0.5
0.07
12.50
1.11
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Cerezo Osaka
ChủHòaKhách
Kashiwa Reysol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cerezo OsakaSo Sánh Sức MạnhKashiwa Reysol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-10] Cerezo Osaka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381313124348521034.2%
19865242430742.1%
195771924221526.3%
6105617316.7%
[JPN J1-17] Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38914153951411723.7%
195772025221526.3%
194781926191721.1%
611449416.7%

Thành tích đối đầu

Cerezo Osaka            
Chủ - Khách
Kashiwa ReysolCerezo Osaka
Kashiwa ReysolCerezo Osaka
Cerezo OsakaKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolCerezo Osaka
Cerezo OsakaKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolCerezo Osaka
Cerezo OsakaKashiwa Reysol
Cerezo OsakaKashiwa Reysol
Cerezo OsakaKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolCerezo Osaka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D103-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 72.433.302.98H0.7601.13HX
JPN D112-08-231 - 1
(1 - 0)
5 - 92.763.652.42H1.0600.82HX
JPN D123-04-231 - 0
(1 - 0)
4 - 71.793.704.50T1.040.750.84TX
JPN D108-10-220 - 0
(0 - 0)
2 - 42.753.702.41H1.0600.82HX
JPN D105-04-220 - 1
(0 - 1)
8 - 12.363.502.93B1.050.250.83BX
JPN D107-11-211 - 0
(0 - 0)
8 - 12.393.502.88B1.070.250.81BX
JPN D127-02-212 - 0
(1 - 0)
8 - 32.153.753.15T0.900.250.98TX
JPN D112-12-200 - 0
(0 - 0)
3 - 42.413.602.79H0.8001.08HX
JPN LC02-09-200 - 3
(0 - 1)
4 - 12.203.502.95B0.950.250.93BT
JPN D115-08-201 - 3
(0 - 1)
5 - 12.353.602.89T1.050.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Cerezo Osaka            
Chủ - Khách
Shonan BellmareCerezo Osaka
Vissel KobeCerezo Osaka
Yokohama MarinosCerezo Osaka
Cerezo OsakaFC Tiamo Hirakata
Cerezo OsakaKyoto Sanga
Hiroshima SanfrecceCerezo Osaka
Cerezo OsakaMachida Zelvia
Cerezo OsakaBorussia Dortmund
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
Kawasaki FrontaleCerezo Osaka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D122-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 32.233.452.92T0.980.250.90TT
JPN D113-09-242 - 1
(2 - 0)
3 - 61.644.105.00B0.820.751.06BT
JPN D124-08-244 - 0
(0 - 0)
4 - 32.034.053.25B0.800.251.08BT
INT CF18-08-240 - 3
(0 - 2)
- B
JPN D117-08-243 - 5
(1 - 3)
11 - 52.003.603.65B1.000.50.88BT
JPN D111-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 11.734.004.50B0.940.750.94BX
JPN D107-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.903.502.39H0.81-0.251.07BX
INT CF24-07-242 - 3
(0 - 3)
6 - 44.204.551.51B0.96-10.86BT
JPN D120-07-241 - 2
(0 - 1)
8 - 52.133.603.30B0.870.251.01BT
JPN D114-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 52.143.653.25H0.880.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Kashiwa Reysol            
Chủ - Khách
Kashima AntlersKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolJubilo Iwata
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolVissel Kobe
Shonan BellmareKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolGamba Osaka
Kashiwa ReysolKawasaki Frontale
Nagoya GrampusKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolTsukuba University
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.093.553.150.850.251.03X
JPN D114-09-240 - 2
(0 - 2)
8 - 21.634.254.951.0610.82X
JPN D131-08-242 - 3
(2 - 2)
9 - 02.043.603.551.040.50.84T
JPN D125-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 31.714.154.500.920.750.96X
JE Cup21-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 83.303.502.030.79-0.51.03X
JPN D117-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 42.803.452.481.0700.81T
JPN D111-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.153.453.400.870.251.01X
JPN D120-07-242 - 3
(1 - 2)
5 - 92.343.802.791.060.250.82T
JPN D114-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.723.252.650.9700.91T
JE Cup10-07-241 - 1
(1 - 0)
10 - 51.166.1010.500.9720.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Cerezo OsakaSo sánh số liệuKashiwa Reysol
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 23Tổng số mất bàn15
  • 2.3Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Cerezo Osaka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem2XemXem14XemXem46.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem15XemXem50%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem5XemXem15XemXem33.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Cerezo Osaka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem9XemXem10XemXem36.7%XemXem12XemXem40%XemXem13XemXem43.3%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
16XemXem6XemXem6XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kashiwa Reysol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem7XemXem5XemXem18XemXem23.3%XemXem18XemXem60%XemXem7XemXem23.3%XemXem
15XemXem2XemXem3XemXem10XemXem13.3%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cerezo OsakaThời gian ghi bànKashiwa Reysol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    16
    15
    1 Bàn
    9
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    12
    Bàn thắng H1
    22
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cerezo OsakaChi tiết về HT/FTKashiwa Reysol
  • 6
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    4
    H/T
    7
    6
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    3
    B/H
    5
    11
    B/B
ChủKhách
Cerezo OsakaSố bàn thắng trong H1&H2Kashiwa Reysol
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    7
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cerezo Osaka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D102-10-2024ChủGamba Osaka4 Ngày
JPN D105-10-2024KháchUrawa Red Diamonds7 Ngày
JPN D119-10-2024ChủJubilo Iwata21 Ngày
Kashiwa Reysol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D105-10-2024ChủYokohama Marinos7 Ngày
JPN D119-10-2024ChủMachida Zelvia21 Ngày
JPN D123-10-2024KháchUrawa Red Diamonds25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 34.2%Thắng23.7% [9]
  • [13] 34.2%Hòa36.8% [9]
  • [12] 31.6%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng10.5% [4]
  • [6] 15.8%Hòa18.4% [7]
  • [5] 13.2%Bại21.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.34
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Cerezo Osaka VS Kashiwa Reysol ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues