Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Youth League-11] PFC Sochi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 28 | 73 | 11 | 39.3% |
14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 23 | 11 | 42.9% |
14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 15 | 18 | 10 | 35.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[RUS Youth League-9] FK Rostov Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 9 | 5 | 47 | 30 | 82 | 9 | 48.1% |
13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 17 | 23 | 11 | 46.2% |
14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 25 | 6 | 50.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 9 | 33.3% |
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 1.68 | 3.80 | 3.85 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
RUS YthC | 24-11-23 | 3 - 2 (0 - 2) | - | 1.59 | 4.00 | 3.65 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 04-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 02-09-22 | 5 - 4 (4 - 2) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 01-10-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | 7.50 | 5.00 | 1.22 | B | 0.86 | -1.75 | 0.84 | B | T |
RUS YthC | 23-07-21 | 3 - 1 (1 - 0) | - | 1.68 | 3.60 | 4.05 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | T |
RUS YthC | 24-02-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.02 | 3.50 | 2.96 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 23-09-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
RUS YthC | 25-10-19 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 7 | 1.86 | 3.70 | 3.20 | T | 0.86 | 0.5 | 0.98 | T | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 25-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.59 | 3.55 | 2.07 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
RUS YthC | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.29 | 4.70 | 6.20 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 5 | B | ||||||||
RUS YthC | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 1.68 | 3.80 | 3.85 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
RUS YthC | 13-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
RUS YthC | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.45 | 4.50 | 4.80 | B | 0.98 | 1.25 | 0.78 | B | X |
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.09 | 3.75 | 2.46 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%
FK Rostov Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 25-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 6 | 1.24 | 5.10 | 6.70 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | ||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.09 | 3.50 | 2.82 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
RUS YthC | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.00 | 3.45 | 2.78 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.04 | 3.60 | 2.61 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 1.68 | 3.80 | 3.85 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
RUS YthC | 13-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | |||||||||
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.65 | 1.96 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
RUS YthC | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.35 | 3.60 | 2.51 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.33 | 3.40 | 2.35 | 0.84 | 0 | 0.86 | X | ||
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 4.75 | 4.25 | 1.42 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
PFC Sochi Youth |
PFC Sochi Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 08-11-2024 | Khách | Dinamo Moscow Youth | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 08-11-2024 | Chủ | Lokomotiv Moscow Youth | 7 Ngày |