Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ALB Super league-6] Teuta Durres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 24 | 22 | 6 | 27.8% |
9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 14 | 9 | 6 | 22.2% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | 9 | 33.3% |
[ALB Super league-10] Skenderbeu Korca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 26 | 15 | 10 | 15.8% |
10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 | 10 | 20.0% |
9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 12 | 5 | 8 | 11.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
Teuta Durres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 11-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.11 | 3.15 | 3.05 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ALB D1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
ALB D1 | 03-02-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
ALB Cup | 24-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
ALB D1 | 24-11-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 2.32 | 3.10 | 2.74 | B | 0.75 | 0 | 1.07 | B | T |
ALB D1 | 19-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.96 | 3.10 | 3.45 | T | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
ALB D1 | 26-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 3.05 | 2.87 | 1.90 | H | 0.70 | -0.5 | 0.90 | B | X |
ALB D1 | 03-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.70 | 3.25 | 4.45 | H | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | X |
ALB Cup | 09-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ALB D1 | 31-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.10 | 2.80 | 2.26 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Teuta Durres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.58 | 2.90 | 2.39 | H | 0.96 | 0 | 0.80 | H | X |
ALB D1 | 25-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ALB D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
ALB D1 | 06-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
ALB D1 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ALB D1 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.07 | 3.35 | 2.97 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ALB D1 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | 2.58 | 3.10 | 2.28 | B | 1.03 | 0 | 0.79 | B | T |
ALB D1 | 11-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.11 | 3.15 | 3.05 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ALB D1 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.95 | 2.93 | 2.13 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | H |
ALB D1 | 26-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 2.06 | 3.15 | 3.15 | B | 0.81 | 0.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Skenderbeu Korca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ALB D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
ALB D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | |||||||||
ALB D1 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 3.05 | 3.10 | 2.14 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ALB D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.82 | 3.35 | 3.35 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ALB D1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ALB D1 | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.94 | 3.20 | 3.45 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ALB D1 | 11-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.11 | 3.15 | 3.05 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ALB D1 | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ALB D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Teuta Durres |
Teuta Durres |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 23-11-2024 | Khách | Vllaznia Shkoder | 14 Ngày |
ALB D1 | 30-11-2024 | Khách | KS Dinamo Tirana | 21 Ngày |
ALB D1 | 04-12-2024 | Chủ | KF Laci | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 23-11-2024 | Chủ | KS Dinamo Tirana | 14 Ngày |
ALB D1 | 30-11-2024 | Khách | KF Laci | 21 Ngày |
ALB D1 | 04-12-2024 | Chủ | KF Tirana | 25 Ngày |