Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Ranko JokićHậu vệ00000000
8Aboubakar KeitaTiền vệ00000005.64
Thẻ vàng
19Matyas GresoTiền vệ00000000
44Baki AkosHậu vệ00000005.35
95Béla Csongor FejérThủ môn00000000
9Peter BekeTiền đạo20200019.21
Bàn thắngThẻ đỏ
-Márton EppelTiền đạo00020006.5
13Gergő GengeliczkiHậu vệ00000005.5
Thẻ vàng
24Krisztián KeresztesHậu vệ00000005.18
23Márk KovácsrétiTiền đạo50110028.87
Bàn thắng
16Nika KvekveskiriTiền vệ00000006.39
77Barnabas NagyHậu vệ10002006.11
Thẻ vàng
28Ognjen RadosevicTiền vệ00000000
74Patrik PinteTiền đạo10000006.55
25Matheus LeoniHậu vệ00000000
12Milan KovacsTiền vệ00000006.76
32Balazs TothThủ môn00000007.38
Paksi FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Gabor VasTiền vệ00000006.39
17Roland VargaTiền vệ31000006.8
25Barnabás SimonThủ môn00000000
29Barna TóthTiền đạo40000005.83
Thẻ vàng
23Bence OtvosTiền vệ40000106.49
Thẻ vàng
2Ákos KinyikHậu vệ00000006.8
1Ádám KovácsikThủ môn00000005.12
11Attila OsváthHậu vệ20050007.51
24Bence LenzsérHậu vệ10010006.63
20Krisztian KovacsTiền vệ00000006.17
5Bálint VécseiTiền vệ20000006.33
15david zimonyiTiền đạo00000000
30János SzabóHậu vệ00000000
14Erik SilyeHậu vệ00000000
26Szabolcs MezeiTiền vệ00000000
18Gergo GyurkitsTiền vệ00000006.8
13Dániel BödeTiền đạo20100007.74
Bàn thắng
22József WindeckerTiền vệ30000006.83

Nyiregyhaza vs Paksi FC ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues