Montpellier Hérault SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Gabriel BaresTiền vệ00000000
16Dimitry BertaudThủ môn00000000
40Benjamin LecomteThủ môn00000006.87
29Enzo TchatoHậu vệ00000006.03
52Nikola MaksimovićTiền vệ00010006.84
5Modibo SagnanHậu vệ00000006.32
Thẻ vàng
7Arnaud NordinTiền đạo40110005.1
Bàn thắng
12Jordan FerriTiền vệ10000006.36
Thẻ vàng
19Rabby NzingoulaTiền vệ10000006.58
3Issiaga SyllaHậu vệ00000006.82
9Musa Al-TaamariTiền vệ30030007.3
8Akor AdamsTiền đạo10000006.62
14Othmane MaammaTiền đạo00001006.61
70Tanguy CoulibalyTiền vệ10100008.17
Bàn thắngThẻ đỏ
44Théo ChennahiTiền vệ00000000
10Wahbi KhazriTiền đạo20100117.72
Bàn thắngThẻ vàng
20Birama ToureTiền vệ10000006.7
Thẻ vàng
77Falaye SackoHậu vệ00000000
0Junior NdiayeTiền đạo00000000
99Yaël Mouanga BoudzoumouHậu vệ00000000
Stade Brestois 29
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Abdoulaye Niakhate NdiayeHậu vệ10000005.16
23Jordan AmaviHậu vệ20000105.02
20Pierre Lees MelouTiền vệ20000006.71
28Jonas MartinTiền vệ10100007.27
Bàn thắngThẻ vàng
8Hugo MagnettiTiền vệ10010006.64
21Romain FaivreTiền vệ10010006.13
14Mama Samba BaldéTiền đạo10040006.62
34Ibrahim SalahTiền đạo30011005.67
17Abdallah SimaTiền đạo10000006.21
10Romain Del CastilloTiền vệ00000006.61
9Kamory DoumbiaTiền vệ00000006.64
6Edimilson FernandesHậu vệ00000000
7Kenny LalaHậu vệ00000000
25Julien Le CardinalHậu vệ00000000
26Mathias Pereira LageTiền vệ00000000
30Grégoire CoudertThủ môn00000000
45Mahdi CamaraTiền vệ00000006.86
40Marco BizotThủ môn00000006.69
12Luck ZogbeHậu vệ20000006.21
5Brendan ChardonnetHậu vệ00000006.65

Montpellier Hérault SC vs Stade Brestois 29 ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues