So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.86
0.85
2.5
-0.99
2.02
3.60
3.25
Live
-0.99
0.75
0.88
0.88
2.75
0.98
1.77
3.85
3.85
Run
0.47
0
-0.59
-0.32
3.5
0.20
1.04
11.50
36.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
0.85
2.5
1.00
1.91
3.80
3.30
Live
1.00
0.75
0.85
0.87
2.75
0.97
1.72
4.20
3.90
Run
-0.83
0.25
0.70
-0.31
3.5
0.22
1.07
9.00
101.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.89
0.85
2.5
0.99
1.97
3.45
3.30
Live
0.81
0.5
-0.92
0.86
2.75
-0.98
1.81
3.70
3.60
Run
0.50
0
-0.60
-0.31
3.5
0.22
1.05
7.20
232.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.87
0.86
2.5
-0.98
2.02
3.60
3.25
Live
-0.98
0.75
0.90
0.89
2.75
0.99
1.77
3.85
3.85
Run
-0.81
0.25
0.71
-0.51
3.5
0.41
1.06
8.80
36.00
SbobetSớm
0.98
0.5
0.88
0.84
2.5
1.00
1.98
3.09
3.20
Live
-0.93
0.75
0.83
0.90
2.75
0.98
1.74
3.54
4.10
Run
-0.71
0.5
0.61
0.74
4
-0.86
1.20
4.97
14.50

Bên nào sẽ thắng?

AC Horsens
ChủHòaKhách
Hvidovre IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC HorsensSo Sánh Sức MạnhHvidovre IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-4] AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945282231450.0%
9432141015544.4%
9513141216355.6%
6222911833.3%
[DEN 1st Division-5] Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18855211529544.4%
963017621266.7%
92254981122.2%
623166933.3%

Thành tích đối đầu

AC Horsens            
Chủ - Khách
Hvidovre IFAC Horsens
AC HorsensHvidovre IF
Hvidovre IFAC Horsens
AC HorsensHvidovre IF
Hvidovre IFAC Horsens
Hvidovre IFAC Horsens
AC HorsensHvidovre IF
Hvidovre IFAC Horsens
Hvidovre IFAC Horsens
AC HorsensHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D130-08-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.203.502.93H0.950.250.93TT
DEN D129-05-221 - 1
(0 - 1)
4 - 41.573.954.80H1.0410.78TX
DEN D129-04-220 - 1
(0 - 0)
6 - 62.963.402.13T0.92-0.250.90TX
DEN D127-02-222 - 1
(1 - 0)
6 - 81.833.603.60T0.830.50.99TT
DEN D102-10-210 - 0
(0 - 0)
3 - 92.513.502.29H1.0000.82HX
DEN D101-06-142 - 5
(0 - 1)
6 - 52.603.202.50T0.9900.89TT
DEN D103-11-130 - 2
(0 - 1)
- 1.305.007.60B0.971.50.91BX
DEN D108-09-131 - 4
(0 - 1)
- 3.553.401.91T0.94-0.50.94TT
DEN D117-04-100 - 1
(0 - 1)
- 6.503.601.50T1.02-10.86HX
DEN D109-08-092 - 1
(1 - 1)
- 1.403.807.00T0.8011.08TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

AC Horsens            
Chủ - Khách
FredericiaAC Horsens
AC HorsensHobro
B93 CopenhagenAC Horsens
AC HorsensOdense BK
AC HorsensViborg
Hvidovre IFAC Horsens
AC HorsensVendsyssel
RoskildeAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Herfolge Boldklub KogeAC Horsens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D105-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 82.693.852.22T0.86-0.251.02TH
DEN D128-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 51.983.753.25T0.980.50.90TX
DEN D121-09-241 - 0
(1 - 0)
0 - 103.403.851.90B0.98-0.50.90BX
DEN D114-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 94.154.201.66H1.00-0.750.88BT
DAN Cup04-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 22.763.552.09B0.87-0.250.89BT
DEN D130-08-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.203.502.93H0.950.250.93TT
DEN D124-08-241 - 1
(0 - 1)
16 - 12.093.603.10H0.860.251.02TX
DEN D120-08-241 - 2
(0 - 0)
6 - 74.204.151.66T1.00-0.750.88TH
DEN D116-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.353.502.71B0.8001.08BX
DEN D111-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 25.504.551.47T0.82-1.251.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Hvidovre IFKolding FC
Hvidovre IFKolding FC
VendsysselHvidovre IF
Hvidovre IFEsbjerg
RoskildeHvidovre IF
Gorslev IFHvidovre IF
Hvidovre IFAC Horsens
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFHillerod Fodbold
HobroHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D107-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 52.233.502.890.980.250.90X
DAN Cup02-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.153.302.810.960.250.86X
DEN D128-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.693.602.320.80-0.251.08X
DEN D122-09-243 - 2
(1 - 1)
7 - 42.083.802.970.860.251.02T
DEN D113-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 33.553.701.900.98-0.50.90X
DAN Cup03-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 519.009.801.040.90-2.750.86X
DEN D130-08-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.203.502.93H0.950.250.93TT
DEN D125-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.303.802.620.8201.06X
DEN D120-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.233.702.761.020.250.86X
DEN D117-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.723.652.290.82-0.251.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

AC HorsensSo sánh số liệuHvidovre IF
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
AC Horsens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hvidovre IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem5XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC HorsensThời gian ghi bànHvidovre IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AC HorsensChi tiết về HT/FTHvidovre IF
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
AC HorsensSố bàn thắng trong H1&H2Hvidovre IF
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Horsens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D127-10-2024KháchHillerod Fodbold7 Ngày
DEN D103-11-2024ChủB93 Copenhagen14 Ngày
DEN D110-11-2024KháchOdense BK21 Ngày
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D127-10-2024ChủVendsyssel7 Ngày
DEN D103-11-2024KháchHillerod Fodbold14 Ngày
DEN D110-11-2024KháchHerfolge Boldklub Koge21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AC Horsens
Chấn thương
Hvidovre IF

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng44.4% [8]
  • [4] 22.2%Hòa27.8% [8]
  • [5] 27.8%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng11.1% [2]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

AC Horsens VS Hvidovre IF ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues