So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1
0.91
0.86
2.5
0.94
1.48
3.95
5.20
Live
0.99
1
0.85
0.87
2.5
0.95
-
-
-
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
0.5
0.02
13.50
1.01
17.50
BET365Sớm
-0.97
1
0.83
0.85
2.5
1.00
1.57
3.75
5.50
Live
0.77
0.75
-0.98
0.90
2.5
0.90
1.60
3.70
5.25
Run
0.52
0
-0.70
-0.54
0.5
0.40
15.00
1.03
23.00
Mansion88Sớm
-0.99
1
0.81
0.83
2.5
0.97
1.54
3.75
4.90
Live
-0.89
1
0.79
0.94
2.5
0.94
1.55
3.65
5.50
Run
-0.74
0.25
0.64
-0.28
0.5
0.19
4.05
1.39
7.50
188betSớm
0.92
1
0.92
0.87
2.5
0.95
1.48
3.95
5.20
Live
-0.96
1
0.82
0.89
2.5
0.95
-
-
-
Run
-0.19
0.25
0.05
-0.19
0.5
0.03
4.50
1.31
7.40
SbobetSớm
-0.98
1
0.80
0.84
2.5
0.96
1.52
3.60
4.83
Live
-0.95
1
0.85
0.86
2.5
0.96
1.54
3.74
5.30
Run
0.53
0
-0.63
-0.57
0.5
0.45
4.34
1.38
6.70

Bên nào sẽ thắng?

GKS Tychy
ChủHòaKhách
Stal Stalowa Wola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS TychySo Sánh Sức MạnhStal Stalowa Wola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-12] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1931151721201215.8%
1016391191310.0%
9252810111022.2%
613235616.7%
[POL Liga 1-17] Stal Stalowa Wola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1925121437111710.5%
1013692061710.0%
912651751711.1%
601541310.0%

Thành tích đối đầu

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D202-04-162 - 0
(1 - 0)
- T
POL D205-09-151 - 1
(1 - 1)
3 - 11H

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyRuch Chorzow
Slask WroclawGKS Tychy
Wisla PlockGKS Tychy
GKS TychyLKS Nieciecza
Pogon SiedlceGKS Tychy
GKS TychyOdra Opole
Chrobry GlogowGKS Tychy
Gornik ZabrzeGKS Tychy
GKS TychyWarta Poznan
Kotwica KolobrzegGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D116-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.343.302.58B0.8201.00BX
INT CF07-09-242 - 2
(0 - 1)
6 - 21.563.654.20H0.770.750.93TT
POL D131-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 41.863.403.45H0.860.50.90TX
POL D124-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.413.352.46B0.8900.93BX
POL D121-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 72.933.402.07T0.98-0.250.84TX
POL D117-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.153.302.83H0.960.250.86TX
POL D109-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.693.202.29H0.76-0.251.06BX
INT CF03-08-243 - 1
(0 - 1)
3 - 2B
POL D102-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.063.303.00H0.820.251.00TX
POL D126-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 102.913.352.09H0.96-0.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Stal Stalowa Wola            
Chủ - Khách
Stal Stalowa WolaWisla Plock
LKS NiecieczaStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaPogon Siedlce
Odra OpoleStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaChrobry Glogow
Warta PoznanStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaOlimpia Elblag
Stal Stalowa WolaKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D114-09-241 - 3
(0 - 2)
3 - 55.004.051.480.94-10.88T
POL D101-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.354.606.200.821.250.94H
POL D124-08-241 - 3
(1 - 0)
7 - 42.023.253.151.020.50.80T
POL D121-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 61.843.303.700.840.50.98T
POL D116-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.163.302.840.920.250.90X
POL D110-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 132.003.303.151.000.50.82X
POL Cup07-08-244 - 2
(3 - 1)
5 - 41.543.554.600.750.750.95T
POL D103-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 62.203.202.820.990.250.83X
POL D126-07-244 - 2
(3 - 0)
1 - 41.583.754.550.810.751.01T
POL D120-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.253.152.791.030.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

GKS TychySo sánh số liệuStal Stalowa Wola
  • 5Tổng số ghi bàn10
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn22
  • 0.9Trung bình mất bàn2.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Stal Stalowa Wola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem0XemXem0XemXem9XemXem0%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
60060.0%Xem350.0%233.3%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem
Stal Stalowa Wola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS TychyThời gian ghi bànStal Stalowa Wola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS TychyChi tiết về HT/FTStal Stalowa Wola
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
GKS TychySố bàn thắng trong H1&H2Stal Stalowa Wola
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    1
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup25-09-2024KháchOlimpia Grudziadz3 Ngày
POL D128-09-2024KháchStal Rzeszow6 Ngày
POL D105-10-2024ChủLKS Lodz13 Ngày
Stal Stalowa Wola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup24-09-2024ChủArka Gdynia2 Ngày
POL D128-09-2024ChủRuch Chorzow6 Ngày
POL D105-10-2024ChủStal Rzeszow13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng10.5% [2]
  • [11] 57.9%Hòa26.3% [2]
  • [5] 26.3%Bại63.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.3%Thắng5.3% [1]
  • [6] 31.6%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.8%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    1.05
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

GKS Tychy VS Stal Stalowa Wola ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues