Brighton Hove Albion
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Jakub ModerTiền vệ00000000
25Matt O'RileyTiền vệ00000006.84
23Jason SteeleThủ môn00000000
1Bart VerbruggenThủ môn00000005.8
18Danny WelbeckTiền đạo20000106.64
2Tariq LampteyHậu vệ10120008.49
Bàn thắngThẻ đỏ
27Mats WiefferTiền vệ00020006.63
Thẻ vàng
5Lewis DunkHậu vệ10000006.49
29Jan Paul van HeckeHậu vệ10000006.58
30Pervis EstupinanHậu vệ30011107.68
28Evan FergusonTiền đạo20010006.7
20Carlos Noom Quomah BalebaTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
3Igor JúlioHậu vệ00010005.67
26Yasin Abbas AyariTiền vệ10010016.75
11S. AdingraTiền đạo00000000
14Georginio RutterTiền đạo00020006.66
0Brajan GrudaTiền đạo00000000
9João PedroTiền đạo20000005.55
17Yankuba MintehTiền đạo20110017.89
Bàn thắng
22Kaoru MitomaTiền vệ10000005.87
Leicester City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Patson DakaTiền đạo00000006.87
23Jannik VestergaardHậu vệ00010006.79
9Jamie VardyTiền đạo30101008.37
Bàn thắng
33Luke ThomasHậu vệ00000000
22Oliver SkippTiền vệ00000006.88
5Caleb OkoliHậu vệ00000000
10Stephy MavididiTiền đạo10030106.79
3Wout FaesHậu vệ00000006.12
14Bobby ReidTiền đạo20100008.33
Bàn thắng
4Conor CoadyHậu vệ00010006.24
17Hamza ChoudhuryTiền vệ00000000
1Danny WardThủ môn00000000
30Mads HermansenThủ môn00000006.87
2James JustinHậu vệ20010006.82
16Victor KristiansenHậu vệ00010005.7
6Wilfred NdidiTiền vệ00000006.24
24Boubakary SoumaréTiền vệ10030006.18
Thẻ vàng
18Jordan AyewTiền đạo10010006.16
35Kasey McAteerTiền đạo00000006.72
11Bilal El KhannoussTiền vệ00010006.14

Leicester City vs Brighton Hove Albion ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues