Aston Villa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
72Kadan YoungTiền vệ00000000
26Lamare BogardeTiền vệ00000006.19
3Diego CarlosHậu vệ00000000
4Ezri Konsa Hậu vệ00000006.16
19Jaden Philogene-BidaceTiền đạo00000000
14Pau TorresHậu vệ00000007.14
20Kosta NedeljkovicHậu vệ00000000
12Lucas DigneHậu vệ00011008.06
24Amadou OnanaTiền vệ00010006.73
22Ian MaatsenHậu vệ00000000
8Youri TielemansTiền vệ00000006.67
18Joe GauciThủ môn00000000
9Jhon DuránTiền đạo00000000
7John McGinnTiền vệ10020006.54
10Emiliano BuendíaTiền vệ00000000
27Morgan RogersTiền đạo20020006.63
41Jacob RamseyTiền vệ00000006.02
23Emiliano MartínezThủ môn00000005.21
6Ross BarkleyTiền vệ00000000
11Ollie WatkinsTiền đạo40100018.31
Bàn thắng
Everton
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Ashley YoungHậu vệ00000006.81
45Harrison ArmegangTiền vệ00000000
75Roman DixonHậu vệ00000000
16Abdoulaye DoucouréTiền vệ00000000
37James GarnerTiền vệ00000006.82
14BetoTiền đạo00000000
29Jesper LindstromTiền vệ00000000
8Orel MangalaTiền vệ00000000
12João VirgíniaThủ môn00000000
1Jordan PickfordThủ môn00000006.39
15Jake O'BrienHậu vệ00000000
6James TarkowskiHậu vệ00000006.8
5Michael KeaneHậu vệ00000006.85
19Vitaliy MykolenkoHậu vệ00000006.87
42Tim IroegbunamTiền vệ00000006.06
Thẻ vàng
27Idrissa GueyeTiền vệ00000006
11Jack HarrisonTiền vệ00000006.67
10Iliman NdiayeTiền đạo00000006.07
Thẻ vàng
7Dwight McNeilTiền vệ10101008.85
Bàn thắngThẻ đỏ
9Dominic Calvert-LewinTiền đạo20100008.16
Bàn thắng

Aston Villa vs Everton ngày 14-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues