HNK Gorica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Valentino MajstorovićTiền vệ00000006.76
5Mateo LešHậu vệ00000006.73
25Krešimir KrizmanićHậu vệ00000006.15
-Marko KolarTiền đạo20000006.03
23Luka KapulicaTiền vệ10000006.6
-jakov gurlicaHậu vệ00000000
-Djuro Giulio DjekicHậu vệ00000000
-Toni MajićTiền đạo00010006.64
-V. Skrbin-00000000
-Ante SušakHậu vệ00000000
-V. Čaić-10000006.78
-Martin SlogarTiền vệ10100008.52
Bàn thắngThẻ đỏ
-Karlo ZigerThủ môn00000000
34Mario MatkovicHậu vệ00000000
31Ivan BanićThủ môn00000007.01
Thẻ vàng
-Mesaque DjuTiền đạo00000006.57
90Dino ŠtiglecHậu vệ10000006.18
10Jurica PrširTiền vệ10110005.97
Bàn thắng
-Adrion PajazitiTiền vệ00020007.55
22Mario MaločaHậu vệ10000006.38
-Meritan ShabaniTiền vệ00000000
-Damjan PavlovićTiền vệ00000006.72
-Dino MikanovićHậu vệ00000006.65
Slaven Belupo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alen GrgićHậu vệ60011016.64
16Luka CurkovicTiền vệ00000000
24Adriano JagusicTiền vệ00000000
-Robert MurićTiền đạo00000006.72
-Ivan·CubelicTiền vệ00000000
-Ivan Borna Jelić BaltaTiền vệ00000000
1Matija JesenovicThủ môn00000000
14Adrian LiberTiền vệ00000006.01
-Ljuban CrepuljaTiền vệ00000007.42
17Mihail CaimacovTiền vệ10000005.15
Thẻ vàng
25Ivan SusakThủ môn00000006.84
7Matej SakotaTiền đạo00000006.89
55Marco BorasHậu vệ00000000
32Ivan ČovićThủ môn00000000
-Dominik MartinovicTiền đạo20100017.81
Bàn thắng
-luka lucic-00000006.92
Thẻ vàng
-Zvonimir Katalinić-00000000
30Micheal AgbekpornuTiền vệ00020005.7
-Ivan DolčekHậu vệ60030006.63
6Tomislav BožićHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
33Antonio BosecHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
-Dominik KovačićHậu vệ00000006.63

HNK Gorica vs Slaven Belupo ngày 30-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues