So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.76
0.87
2.25
0.93
2.68
3.20
2.29
Live
0.87
-0.25
0.95
0.81
2
0.99
3.15
3.05
2.11
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
2.5
0.01
1.03
9.20
26.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
1.00
2.25
0.80
2.80
3.00
2.30
Live
0.78
-0.25
-0.97
-0.97
2.25
0.78
2.90
3.00
2.30
Run
-0.80
0
0.62
-0.10
2.5
0.05
1.05
11.00
81.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.25
0.85
0.84
2.25
0.92
2.86
3.20
2.22
Live
1.00
-0.25
0.84
-0.96
2.25
0.78
3.25
3.10
2.03
Run
-0.89
0
0.73
-0.29
1.5
0.17
1.11
4.80
76.00
188betSớm
-0.93
0
0.77
0.88
2.25
0.94
2.68
3.20
2.29
Live
-0.88
0
0.72
-0.93
2.25
0.74
2.81
3.10
2.26
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
2.5
0.02
1.03
9.20
26.00
SbobetSớm
-0.95
0
0.77
0.98
2.25
0.82
2.69
2.92
2.34
Live
0.96
-0.25
0.88
-0.96
2.25
0.78
3.18
3.02
2.10
Run
-0.96
0
0.80
-0.24
2.5
0.10
1.10
5.10
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Jedinstvo UB
ChủHòaKhách
FK Spartak Zlatibor Voda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jedinstvo UBSo Sánh Sức MạnhFK Spartak Zlatibor Voda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Phong Độ90%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19121611475165.3%
911761841611.1%
100195291160.0%
601551210.0%
[SER Super liga-12] FK Spartak Zlatibor Voda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195681628211226.3%
943291215644.4%
1013671661410.0%
620458633.3%

Thành tích đối đầu

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Novi PazarJedinstvo UB
Jedinstvo UBIMT Novi Beograd
TekstilacJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Zeleznicar Pancevo
Mladost LucaniJedinstvo UB
Jedinstvo UBAjman
Jedinstvo UBPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.225.309.00B0.951.750.87TH
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.12B0.95-0.250.87BX
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.424.155.70B1.041.250.78BT
SER D124-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 72.633.052.43B0.9900.83BT
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.043.253.10H0.790.251.03TX
SER D111-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 32.603.402.27B1.0400.78BX
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.50B0.830.750.99BT
INT CF30-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4B
SER D127-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 65.204.101.46B0.97-10.85BT
SER D120-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 31.029.1016.50B0.802.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

FK Spartak Zlatibor Voda            
Chủ - Khách
Radnicki NisFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaIMT Novi Beograd
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar PancevoFK Spartak Zlatibor Voda
FK Napredak KrusevacFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Novi PazarFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaArsenal Tivat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D122-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 72.023.103.301.020.50.80T
SER D113-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 72.173.053.000.920.250.90H
INT CF07-09-241 - 0
(0 - 0)
-
SER D131-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.973.153.350.970.50.85X
SER D117-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 72.583.052.450.9600.86H
SER D110-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.393.452.440.8600.90X
SER D104-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.424.155.701.011.250.75X
SER D128-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 43.303.301.950.87-0.50.95X
SER D121-07-243 - 2
(2 - 0)
4 - 11.943.103.200.940.50.76T
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 111.663.803.500.840.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Jedinstvo UBSo sánh số liệuFK Spartak Zlatibor Voda
  • 6Tổng số ghi bàn8
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 24Tổng số mất bàn12
  • 2.4Trung bình mất bàn1.2
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 90.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
FK Spartak Zlatibor Voda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
FK Spartak Zlatibor Voda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jedinstvo UBThời gian ghi bànFK Spartak Zlatibor Voda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jedinstvo UBChi tiết về HT/FTFK Spartak Zlatibor Voda
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Jedinstvo UBSố bàn thắng trong H1&H2FK Spartak Zlatibor Voda
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D105-10-2024KháchBacka Topola7 Ngày
SER D119-10-2024ChủVojvodina Novi Sad21 Ngày
SER D126-10-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac28 Ngày
FK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D105-10-2024ChủVojvodina Novi Sad7 Ngày
SER D119-10-2024KháchOFK Beograd21 Ngày
SER D126-10-2024ChủCrvena Zvezda28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jedinstvo UB
FK Spartak Zlatibor Voda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.3%Thắng26.3% [5]
  • [2] 10.5%Hòa31.6% [5]
  • [16] 84.2%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.3%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.3%Hòa15.8% [3]
  • [7] 36.8%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    2.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Jedinstvo UB VS FK Spartak Zlatibor Voda ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues