[USA NPSL-] Greenville Triumph |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
[USA NPSL-] Charlotte Independence |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
Greenville Triumph |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 12-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.75 | 3.45 | 2.14 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
USA NPSL | 20-10-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | B | ||||||||
USA NPSL | 05-08-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.08 | 3.40 | 2.88 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
USA NPSL | 19-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.20 | 3.45 | 2.66 | B | 0.98 | 0.25 | 0.78 | B | X |
USA NPSL | 03-05-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | 1.86 | 3.45 | 3.45 | T | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | T |
USA NPSL | 08-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
USA NPSL | 09-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | 2.98 | 3.45 | 2.03 | B | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | T |
USA NPSL | 04-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 17-04-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-02-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Greenville Triumph |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA ULOC | 09-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 8 | 2.28 | 3.45 | 2.55 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | T |
USA NPSL | 02-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.42 | 4.30 | 5.40 | B | 1.00 | 1.25 | 0.82 | B | T |
USA ULOC | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
USA NPSL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
USA ULOC | 11-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | T | ||||||||
USA NPSL | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.28 | 3.10 | 2.57 | B | 0.74 | 0 | 0.96 | B | T |
USA ULOC | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
USA NPSL | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.11 | 3.60 | 2.71 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | H |
USA CUP | 16-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.50 | 4.10 | 4.75 | B | 0.92 | 1 | 0.90 | B | T |
USA NPSL | 12-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.75 | 3.45 | 2.14 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Charlotte Independence |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA ULOC | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.00 | 3.45 | 2.78 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
USA NPSL | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
USA ULOC | 26-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 2 | |||||||||
USA NPSL | 17-05-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.60 | 3.40 | 2.27 | 1.04 | 0 | 0.78 | T | ||
USA ULOC | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.78 | 3.40 | 3.40 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
USA CUP | 07-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.19 | 5.60 | 9.80 | 0.86 | 1.75 | 0.96 | H | ||
USA NPSL | 04-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 1 | 2.90 | 3.50 | 2.04 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | T | ||
USA ULOC | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.52 | 4.00 | 4.70 | 0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
USA CUP | 16-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 2 - 6 | 3.35 | 3.25 | 1.95 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Greenville Triumph |
Greenville Triumph |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 29-06-2024 | Chủ | Lexington | 10 Ngày |
USA ULOC | 20-07-2024 | Khách | Richmond Kickers | 31 Ngày |
USA ULOC | 10-08-2024 | Khách | Charlotte Independence | 52 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 29-06-2024 | Chủ | Richmond Kickers | 10 Ngày |
USA ULOC | 20-07-2024 | Chủ | South Georgia Tormenta FC | 31 Ngày |
USA ULOC | 10-08-2024 | Chủ | Greenville Triumph | 52 Ngày |