Viborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Isak JensenTiền vệ10010006.73
37Jakob Vester NielsenTiền vệ20000006.67
6Mads Søndergaard ClausenTiền vệ00000000
55Stipe RadićHậu vệ00000000
7Sérgio AndradeTiền vệ10020006.77
-C. Horneman-10100008.66
Bàn thắngThẻ đỏ
-Lund Pedersen LucasThủ môn00000000
21Sofus BergerTiền vệ00000000
14Anosike EmentaTiền đạo10000006.79
30Srđan KuzmićHậu vệ00000000
Thẻ vàng
16Oscar HedvallThủ môn00000006.16
2Ivan NasbergHậu vệ00000006.25
4Nicolas BürgyHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
28Magnus WestergaardTiền vệ00000006.61
23Oliver Bundgaard KristensenHậu vệ00000006.85
-T. JørgensenTiền vệ10001006.27
13Jeppe GrønningTiền vệ00000006.58
8Ibrahim SaidTiền đạo10000016.3
18Jean-Manuel MbomTiền vệ00020006.68
11Renato Barbosa dos Santos JúniorTiền đạo10020006.39
Randers FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Stephen OdeyTiền đạo00000006.52
Thẻ vàng
15Bjorn KopplinHậu vệ00000000
30Mike ThemsenTiền đạo00000006.5
-S. Hansen-00000000
10norman campbellTiền đạo20000005.33
5Hugo AnderssonHậu vệ00000000
1Paul IzzoThủ môn00000006.23
27Oliver OlsenHậu vệ10000006.78
3Daniel HøeghHậu vệ10001006.18
Thẻ vàng
44Nikolas Langberg DyhrHậu vệ00020006.62
4Wessel DammersHậu vệ00000007.43
7Mohamed ToureTiền đạo40110017.67
Bàn thắng
28André RømerTiền vệ00000008.44
Thẻ vàng
6John BjorkengrenTiền vệ00000007.82
Thẻ vàng
17Mathias GreveTiền vệ20100008.56
Bàn thắng
9Simen Bolkan NordliTiền vệ00000006.16
19Tammer Bany OdehTiền đạo20000005.93
25Oskar Snorre OlsenThủ môn00000000
14Frederik LauenborgTiền vệ00000000
-Laurits PedersenTiền đạo00000006.65

Viborg vs Randers FC ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues