So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.98
0.98
2
0.88
1.68
3.35
5.30
Live
0.84
1
-0.95
0.91
2.25
0.96
1.46
4.00
6.90
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.14
2.5
0.02
1.07
8.50
36.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.90
1.00
2
0.85
1.70
3.60
5.25
Live
0.82
1
-0.98
0.92
2.25
0.92
1.50
4.20
6.50
Run
0.37
0
-0.48
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.82
0.75
-0.96
0.95
2
0.89
1.60
3.40
6.20
Live
0.90
1
-0.98
0.96
2.25
0.94
1.45
3.86
6.54
Run
0.46
0
-0.54
-0.08
2.5
0.01
1.07
6.48
93.00
188betSớm
0.85
0.75
-0.95
0.95
2
0.93
1.64
3.45
5.50
Live
0.83
1
-0.92
0.93
2.25
0.96
1.46
4.00
6.90
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
2.5
0.02
1.07
8.50
36.00
SbobetSớm
0.80
0.75
-0.90
0.96
2
0.92
1.56
3.41
6.00
Live
0.88
1
-0.96
0.93
2.25
0.97
1.46
3.94
6.80
Run
0.44
0
-0.52
-0.09
2.5
0.01
1.08
6.70
145.00

Bên nào sẽ thắng?

Talleres Cordoba
ChủHòaKhách
Sarmiento Junin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Talleres CordobaSo Sánh Sức MạnhSarmiento Junin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 2H 1B
    1T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-2] Talleres Cordoba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271395342748248.1%
137421710251153.8%
14653171723142.9%
613236616.7%
[ARG Division 1-26] Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27511111828262618.5%
14464910182328.6%
131579188267.7%
60333830.0%

Thành tích đối đầu

Talleres Cordoba            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninTalleres Cordoba
Talleres CordobaSarmiento Junin
Talleres CordobaSarmiento Junin
Sarmiento JuninTalleres Cordoba
Sarmiento JuninTalleres Cordoba
Sarmiento JuninTalleres Cordoba
Talleres CordobaSarmiento Junin
Sarmiento JuninTalleres Cordoba
Talleres CordobaSarmiento Junin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D106-07-230 - 1
(0 - 1)
9 - 53.403.202.13T1.03-0.250.85TX
ARG D105-06-222 - 0
(1 - 0)
7 - 41.893.403.90T0.940.50.94TX
ARG D108-05-221 - 0
(0 - 0)
11 - 32.053.153.65T1.050.50.83TX
ARG D104-12-211 - 2
(1 - 1)
4 - 03.253.202.17T0.99-0.250.89TT
ARG D106-03-211 - 1
(1 - 0)
4 - 43.103.002.35H0.84-0.251.04BH
ARG D120-05-171 - 4
(0 - 2)
6 - 52.983.152.25T0.90-0.250.98TT
ARG C17-04-143 - 0
(0 - 0)
4 - 32.403.002.85T0.8001.08TT
ARG D208-02-143 - 0
(3 - 0)
- 2.302.902.90B0.950.250.87BT
ARG D203-08-132 - 2
(1 - 1)
- 2.503.002.60H0.9000.92HT

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Talleres Cordoba            
Chủ - Khách
Godoy Cruz Antonio TombaTalleres Cordoba
Talleres CordobaLanus
Deportivo RiestraTalleres Cordoba
Talleres CordobaClub Atletico Tigre
Argentinos JuniorsTalleres Cordoba
Talleres CordobaBelgrano
River PlateTalleres Cordoba
Talleres CordobaRacing Club
Rosario CentralTalleres Cordoba
Boca JuniorsTalleres Cordoba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D110-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 82.503.102.79T0.8301.05TX
ARG D107-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 41.853.404.05B0.850.51.03BT
ARG D102-11-240 - 0
(0 - 0)
11 - 33.053.152.29H0.88-0.251.00BX
ARG D128-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 11.823.404.25H0.820.51.06TX
ARG D120-10-243 - 0
(0 - 0)
5 - 22.423.102.93B1.110.250.78BT
ARG D106-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.063.203.55H1.060.50.82TX
ARG D129-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 11.723.554.65T0.950.750.93TX
ARG D122-09-242 - 0
(1 - 0)
0 - 52.443.002.95T0.7701.12TX
ARG D115-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 12.363.252.87H1.110.250.78TT
ARG C07-09-241 - 1
(1 - 1)
10 - 52.323.052.92H1.010.250.75TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninBoca Juniors
Atletico TucumanSarmiento Junin
Sarmiento JuninIndependiente
Newells Old BoysSarmiento Junin
Sarmiento JuninGimnasia La Plata
CA HuracanSarmiento Junin
Sarmiento JuninClub Atlético Unión
Sarmiento JuninCentral Cordoba SDE
Godoy Cruz Antonio TombaSarmiento Junin
Sarmiento JuninLanus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D111-11-240 - 2
(0 - 0)
3 - 73.653.152.050.83-0.51.05H
ARG D104-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 31.793.254.651.040.750.84X
ARG D131-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 43.252.872.360.85-0.251.03X
ARG D126-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 21.933.054.250.930.50.95T
ARG D118-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 52.782.992.591.0100.87T
ARG D105-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 31.643.405.700.860.751.02T
ARG D129-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 23.552.902.210.98-0.250.90X
ARG D123-09-241 - 3
(0 - 1)
5 - 32.123.103.450.840.251.04T
ARG D115-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 61.723.404.900.950.750.93H
ARG D130-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 72.773.052.551.0200.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Talleres CordobaSo sánh số liệuSarmiento Junin
  • 9Tổng số ghi bàn6
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Talleres Cordoba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem1XemXem17XemXem50%XemXem18XemXem50%XemXem17XemXem47.2%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem4XemXem18XemXem38.9%XemXem13XemXem36.1%XemXem19XemXem52.8%XemXem
19XemXem5XemXem4XemXem10XemXem26.3%XemXem6XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Talleres Cordoba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem11XemXem6XemXem19XemXem30.6%XemXem21XemXem58.3%XemXem10XemXem27.8%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
19XemXem5XemXem6XemXem8XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
60330.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sarmiento Junin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem16XemXem11XemXem9XemXem44.4%XemXem19XemXem52.8%XemXem16XemXem44.4%XemXem
19XemXem7XemXem9XemXem3XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Talleres CordobaThời gian ghi bànSarmiento Junin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    10
    0 Bàn
    10
    10
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    15
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Talleres CordobaChi tiết về HT/FTSarmiento Junin
  • 5
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    8
    10
    H/H
    2
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Talleres CordobaSố bàn thắng trong H1&H2Sarmiento Junin
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Talleres Cordoba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D127-11-2024KháchClub Atlético Unión5 Ngày
ARG D101-12-2024ChủCA Huracan10 Ngày
ARG D108-12-2024KháchGimnasia La Plata17 Ngày
Sarmiento Junin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D127-11-2024ChủCA Platense5 Ngày
ARG D101-12-2024KháchVelez Sarsfield10 Ngày
ARG D108-12-2024ChủDefensa Y Justicia17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng18.5% [5]
  • [9] 33.3%Hòa40.7% [5]
  • [5] 18.5%Bại40.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng3.7% [1]
  • [4] 14.8%Hòa18.5% [5]
  • [2] 7.4%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Talleres Cordoba VS Sarmiento Junin ngày 22-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues