So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.86
0.85
1.75
0.91
1.90
2.90
4.05
Live
0.76
0.5
-0.90
0.89
1.75
0.95
1.76
3.05
4.95
Run
-0.19
0.25
0.05
-0.19
2.5
0.03
7.70
1.09
14.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.95
0.90
1.75
0.95
1.83
3.00
4.33
Live
0.97
0.75
0.82
0.90
1.75
0.90
1.72
3.20
5.75
Run
0.37
0
-0.50
-0.11
2.5
0.06
19.00
1.02
29.00
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.85
0.89
1.75
0.89
1.95
2.86
3.90
Live
-0.97
0.75
0.81
0.94
1.75
0.88
1.69
3.05
5.00
Run
0.46
0
-0.58
-0.15
2.5
0.06
4.45
1.29
10.00
188betSớm
0.91
0.5
0.87
0.86
1.75
0.92
1.90
2.90
4.05
Live
0.77
0.5
-0.89
0.90
1.75
0.96
1.76
3.05
4.95
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
2.5
0.04
7.70
1.09
14.00
SbobetSớm
0.74
0.5
-0.90
0.85
1.75
0.97
1.74
2.95
4.83
Live
0.95
0.75
0.89
0.89
1.75
0.93
1.76
2.92
4.76
Run
0.52
0
-0.68
-0.19
2.5
0.05
11.00
1.04
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Gimnasia y Esgrima de Mendoza
ChủHòaKhách
Temperley
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gimnasia y Esgrima de MendozaSo Sánh Sức MạnhTemperley
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-4] Gimnasia y Esgrima de Mendoza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3817129443363444.7%
191144271637457.9%
19685171726531.6%
60421340.0%
[ARG Division 2-10] Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37111883025511029.7%
1961031811281231.6%
18585121423827.8%
614133716.7%

Thành tích đối đầu

Gimnasia y Esgrima de Mendoza            
Chủ - Khách
TemperleyGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaTemperley
TemperleyGimnasia Mendoza
TemperleyGimnasia Mendoza
TemperleyGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaTemperley
Gimnasia MendozaTemperley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D228-05-241 - 3
(1 - 0)
2 - 22.262.763.20T0.990.250.83TT
ARG D216-09-231 - 1
(1 - 1)
4 - 32.083.003.25H0.820.251.00TH
ARG D207-05-231 - 0
(1 - 0)
5 - 32.082.903.40B0.800.251.02BX
ARG D203-05-221 - 1
(0 - 0)
3 - 52.572.932.57H0.9100.91HH
ARG D207-11-211 - 0
(0 - 0)
2 - 62.472.972.64B0.8400.98BX
ARG D211-07-211 - 2
(0 - 1)
5 - 61.723.204.45B0.950.750.87BT
ARG D226-08-182 - 1
(0 - 1)
7 - 23.052.952.21T0.85-0.250.99TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Gimnasia y Esgrima de Mendoza            
Chủ - Khách
Deportivo MaipuGimnasia Mendoza
Gimnasia yTiroGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaAtletico Mitre de Santiago del Estero
Aldosivi Mar del PlataGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaEstudiantes Rio Cuarto
Colon de Santa FeGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Atletico AtlantaGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaDefensores Unidos
Deportivo MadrynGimnasia Mendoza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D222-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.412.922.76H0.7801.04HX
ARG D213-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.682.802.57B0.9500.87BX
ARG D208-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 11.822.884.50H0.820.51.00TT
ARG D201-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.252.893.05H0.970.250.85TX
ARG D225-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.982.873.75H0.980.50.84TX
ARG D218-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 51.892.973.95B0.890.50.93BX
ARG D211-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 01.583.305.40T0.850.750.97TX
ARG D205-08-241 - 2
(0 - 2)
2 - 42.482.762.83T0.7801.04TT
ARG D228-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.583.405.10T0.840.750.98TH
ARG D221-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 22.142.733.50T0.850.250.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Temperley            
Chủ - Khách
TemperleyAldosivi Mar del Plata
Central Cordoba SDETemperley
Estudiantes Rio CuartoTemperley
TemperleyColon de Santa Fe
Almirante BrownTemperley
TemperleyAtletico Atlanta
Defensores UnidosTemperley
TemperleyDeportivo Madryn
Atletico RafaelaTemperley
Atletico Mitre de Santiago del EsteroTemperley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D223-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.122.773.500.820.251.00X
ARG C19-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 21.982.953.900.980.50.84T
ARG D214-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.212.703.350.910.250.91X
ARG D207-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 02.812.762.491.0200.80X
ARG D201-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 22.672.702.670.9100.91X
ARG D225-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 02.262.723.250.970.250.85T
ARG D218-08-243 - 1
(0 - 0)
5 - 32.782.802.481.0200.80T
ARG D213-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.202.773.300.900.250.92X
ARG D206-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.502.792.770.8101.01X
ARG C01-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.642.882.530.9500.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Gimnasia y Esgrima de MendozaSo sánh số liệuTemperley
  • 8Tổng số ghi bàn4
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.4
  • 4Tổng số mất bàn8
  • 0.4Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gimnasia y Esgrima de Mendoza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem3XemXem12XemXem54.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem2XemXem16XemXem45.5%XemXem10XemXem30.3%XemXem18XemXem54.5%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Gimnasia y Esgrima de Mendoza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem8XemXem12XemXem39.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Temperley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem9XemXem12XemXem12XemXem27.3%XemXem13XemXem39.4%XemXem20XemXem60.6%XemXem
17XemXem2XemXem7XemXem8XemXem11.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
16XemXem7XemXem5XemXem4XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
60510.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gimnasia y Esgrima de MendozaThời gian ghi bànTemperley
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    18
    0 Bàn
    10
    13
    1 Bàn
    10
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    14
    4
    Bàn thắng H1
    22
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gimnasia y Esgrima de MendozaChi tiết về HT/FTTemperley
  • 7
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    6
    6
    H/T
    11
    14
    H/H
    3
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    3
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Gimnasia y Esgrima de MendozaSố bàn thắng trong H1&H2Temperley
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    9
    5
    Thắng 1 bàn
    13
    17
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gimnasia y Esgrima de Mendoza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D205-10-2024KháchDeportivo Moron1 Ngày
ARG D211-10-2024KháchCA Brown Adrogue7 Ngày
ARG D218-10-2024ChủAlmagro14 Ngày
Temperley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D205-10-2024ChủGimnasia yTiro1 Ngày
ARG D211-10-2024ChủNueva Chicago7 Ngày
ARG D218-10-2024KháchDeportivo Moron14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 44.7%Thắng29.7% [11]
  • [12] 31.6%Hòa48.6% [11]
  • [9] 23.7%Bại21.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [11] 28.9%Thắng13.5% [5]
  • [4] 10.5%Hòa21.6% [8]
  • [4] 10.5%Bại13.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.49
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa80.00% [8]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gimnasia y Esgrima de Mendoza VS Temperley ngày 14-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues