Bên nào sẽ thắng?

Almirante Brown
ChủHòaKhách
Nueva Chicago
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Almirante BrownSo Sánh Sức MạnhNueva Chicago
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-16] Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37812172539361621.6%
183691117151916.7%
195681422211126.3%
623154933.3%
[ARG Division 2-3] Nueva Chicago
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38181010392564347.4%
191243241140163.2%
19667151424731.6%
6321961150.0%

Thành tích đối đầu

Almirante Brown            
Chủ - Khách
Nueva ChicagoAlmirante Brown
Almirante BrownNueva Chicago
Nueva ChicagoAlmirante Brown
Nueva ChicagoAlmirante Brown
Nueva ChicagoAlmirante Brown
Almirante BrownNueva Chicago
Nueva ChicagoAlmirante Brown
Almirante BrownNueva Chicago
Nueva ChicagoAlmirante Brown
Almirante BrownNueva Chicago
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D231-03-241 - 0
(0 - 0)
11 - 22.062.793.60B0.770.251.05BX
ARG D230-09-231 - 0
(0 - 0)
3 - 42.022.943.50T1.020.50.80TX
ARG D220-05-233 - 0
(2 - 0)
4 - 52.322.962.84B0.7201.11BT
ARG D223-07-222 - 2
(0 - 2)
10 - 42.123.053.15H0.860.250.96TT
ARG D224-08-210 - 3
(0 - 3)
5 - 23.452.632.21T0.92-0.250.90TT
ARG D213-04-211 - 0
(1 - 0)
6 - 22.593.002.49T0.9200.84TX
ARG D226-05-131 - 0
(0 - 0)
- 3.453.151.94B0.83-0.50.97BX
ARG D226-11-122 - 0
(0 - 0)
- 2.103.002.90T0.830.250.97TX
ARG B M16-03-100 - 1
(0 - 1)
- 2.553.002.55T0.8800.90TX
ARG D224-05-080 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Almirante Brown            
Chủ - Khách
Almirante BrownGimnasia yTiro
Atletico Mitre de Santiago del EsteroAlmirante Brown
Almirante BrownAldosivi Mar del Plata
Estudiantes Rio CuartoAlmirante Brown
Almirante BrownColon de Santa Fe
Tristan SuarezAlmirante Brown
Atletico AtlantaAlmirante Brown
Boca JuniorsAlmirante Brown
Defensores UnidosAlmirante Brown
Almirante BrownDeportivo Madryn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D203-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.382.673.10H1.060.250.76TX
ARG D227-07-242 - 1
(0 - 0)
6 - 02.002.773.85B1.000.50.82BT
ARG D220-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.802.802.46T1.0400.78TX
ARG D214-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.852.844.40T0.850.50.97TX
ARG D207-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 33.702.872.00H0.76-0.51.00BX
ARG D230-06-242 - 2
(1 - 1)
11 - 31.873.103.85H0.870.50.95TT
ARG D224-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.932.903.90B0.930.50.89BX
ARG C20-06-242 - 1
(1 - 0)
7 - 11.284.757.90B0.961.50.86TT
ARG D209-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.312.783.05T1.030.250.79TX
ARG D202-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.812.902.38B1.0700.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Nueva Chicago            
Chủ - Khách
Defensores UnidosNueva Chicago
Nueva ChicagoDeportivo Madryn
Atletico RafaelaNueva Chicago
Nueva ChicagoSan Telmo
Chaco For EverNueva Chicago
Nueva ChicagoDefensores de Belgrano
AlmagroNueva Chicago
CA Brown AdrogueNueva Chicago
Nueva ChicagoTemperley
Deportivo MoronNueva Chicago
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D203-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 22.372.832.901.080.250.74T
ARG D227-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.462.613.000.7201.11T
ARG D219-07-241 - 5
(0 - 3)
7 - 72.462.772.840.7701.05T
ARG D214-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 32.272.893.001.010.250.81T
ARG D207-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 62.052.843.600.760.251.00X
ARG D230-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 62.202.833.200.910.250.91X
ARG D222-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 82.472.822.770.8001.02T
ARG D209-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.002.682.420.73-0.251.09X
ARG D201-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 102.192.833.250.900.250.92X
ARG D226-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.212.843.150.940.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Almirante BrownSo sánh số liệuNueva Chicago
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Nueva Chicago
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem1XemXem9XemXem61.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Almirante Brown
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem6XemXem9XemXem42.3%XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
Nueva Chicago
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem6XemXem5XemXem57.7%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem8XemXem5XemXem0XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Almirante BrownThời gian ghi bànNueva Chicago
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    14
    Bàn thắng H1
    9
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Almirante BrownChi tiết về HT/FTNueva Chicago
  • 3
    8
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    7
    5
    H/H
    6
    7
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Almirante BrownSố bàn thắng trong H1&H2Nueva Chicago
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    8
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    10
    6
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Almirante Brown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D223-08-2024ChủTemperley6 Ngày
ARG D230-08-2024KháchCA Brown Adrogue13 Ngày
ARG D206-09-2024ChủAlmagro20 Ngày
Nueva Chicago
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D223-08-2024KháchEstudiantes Rio Cuarto6 Ngày
ARG D230-08-2024ChủAldosivi Mar del Plata13 Ngày
ARG D206-09-2024KháchAtletico Mitre de Santiago del Estero20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Almirante Brown
Chấn thương
Nueva Chicago

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 21.6%Thắng47.4% [18]
  • [12] 32.4%Hòa26.3% [18]
  • [17] 45.9%Bại26.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.1%Thắng15.8% [6]
  • [6] 16.2%Hòa15.8% [6]
  • [9] 24.3%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.66
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa54.55% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Almirante Brown VS Nueva Chicago ngày 19-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues