Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Raúl Mendiola | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | Ashkanov Apollon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
- | robert coronado | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.99 | |
- | Javier Alessandro Mariona Balinado | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carlos Avilez | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Razak Cromwell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.31 | |
2 | Brecc Evans | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Johnny Fenwick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
- | Billy King | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.68 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
- | Enock Kwakwa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
17 | Daniel Robles | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.23 | |
- | Patrick Langlois | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 |