So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.81
0.89
2
0.81
2.59
2.77
2.48
Live
0.89
0
0.81
0.89
2
0.81
2.59
2.77
2.48
Run
0.74
0
-0.93
-0.27
3.5
0.07
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.85
2
0.95
2.63
3.20
2.38
Live
0.95
0
0.85
0.95
2
0.85
2.62
3.00
2.50
Run
0.70
0
-0.91
-0.13
4.5
0.07
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.88
0.94
2
0.88
2.62
2.93
2.52
Live
-0.95
0
0.79
-0.97
2
0.79
2.78
2.88
2.42
Run
0.86
0
0.98
-0.25
3.5
0.13
1.20
4.05
24.00
188betSớm
0.90
0
0.82
0.90
2
0.82
2.59
2.77
2.48
Live
-0.94
0
0.66
0.90
2
0.82
2.59
2.77
2.45
Run
0.81
0
-0.97
-0.27
3.5
0.09
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.97
0
0.87
0.95
2
0.87
2.66
2.83
2.54
Live
0.97
0
0.87
0.95
2
0.87
2.66
2.83
2.54
Run
0.85
0
0.99
-0.15
3.5
0.01
1.22
4.07
18.50

Bên nào sẽ thắng?

AFC Metalul Buzau
ChủHòaKhách
CS Mioveni
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AFC Metalul BuzauSo Sánh Sức MạnhCS Mioveni
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-10] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
167452114251043.8%
851213516762.5%
82338991325.0%
630387950.0%
[ROM Liga II-20] CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163211836112018.8%
822461681925.0%
810722031912.5%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauUniversitaea Cluj
AFC Metalul BuzauFC Bihor Oradea
CSM FocsaniAFC Metalul Buzau
Dacia Unirea BrailaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSA Steaua Bucuresti
CSM Ramnicu SaratAFC Metalul Buzau
ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D221-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.554.95B0.810.751.01BX
ROM D214-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 43.253.052.06T1.02-0.250.80TX
ROM D203-09-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.284.656.60B0.901.50.80BT
ROMC29-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 65.703.801.40T0.95-10.75HX
ROM D224-08-241 - 2
(1 - 0)
7 - 52.373.202.58B0.8300.99BT
ROM D218-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 62.253.002.90T1.000.250.82TT
ROMC14-08-241 - 5
(1 - 2)
1 - 9T
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1B
ROMC07-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9H
ROM D203-08-243 - 1
(2 - 1)
6 - 132.123.153.00B0.880.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

CS Mioveni            
Chủ - Khách
CS MioveniArges
MuscelCS Mioveni
Rapid WienCS Mioveni
CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Ceahlaul Piatra NeamtCS Mioveni
CS MioveniFC Voluntari
CSM Ramnicu ValceaCS Mioveni
AfumatiCS Mioveni
CS MioveniUnirea Ungheni
CS MioveniUnirea Bascov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 83.552.522.260.89-0.250.93T
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 53.603.351.850.97-0.50.85X
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 2)
-
ROM D231-08-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.473.805.700.9110.91X
ROM D224-08-242 - 0
(1 - 0)
-
ROM D217-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.843.052.250.80-0.251.02X
ROMC14-08-243 - 2
(1 - 1)
6 - 36.304.001.400.72-1.250.98T
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.203.050.840.250.98X
ROM D203-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.753.353.950.980.750.78X
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
6 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

AFC Metalul BuzauSo sánh số liệuCS Mioveni
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
AFC Metalul Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
CS Mioveni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AFC Metalul BuzauThời gian ghi bànCS Mioveni
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AFC Metalul BuzauChi tiết về HT/FTCS Mioveni
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
AFC Metalul BuzauSố bàn thắng trong H1&H2CS Mioveni
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D205-10-2024KháchCorvinul Hunedoara7 Ngày
ROM D219-10-2024ChủMetaloglobus21 Ngày
ROM D226-10-2024KháchChindia Targoviste28 Ngày
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D205-10-2024ChủScolar Resita7 Ngày
ROM D219-10-2024KháchACS Dumbravita21 Ngày
ROM D226-10-2024ChủCSA Steaua Bucuresti28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng18.8% [3]
  • [4] 25.0%Hòa12.5% [3]
  • [5] 31.3%Bại68.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa0.0% [0]
  • [2] 12.5%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

AFC Metalul Buzau VS CS Mioveni ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues