So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.95
2.5
0.85
2.20
3.40
2.75
Live
0.93
0.25
0.88
0.95
2.5
0.85
2.20
3.50
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Humenne
ChủHòaKhách
FK Pohronie
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HumenneSo Sánh Sức MạnhFK Pohronie
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 3T 1H 4B
    4T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK 2.Liga-14] Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122461015101416.7%
51224551320.0%
71246105914.3%
60424740.0%
[SVK 2.Liga-7] FK Pohronie
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11434192015736.4%
7412141213357.1%
4022582130.0%
62221112833.3%

Thành tích đối đầu

Humenne            
Chủ - Khách
FK PohronieHumenne
HumenneFK Pohronie
FK PohronieHumenne
HumenneFK Pohronie
FK PohronieHumenne
HumenneFK Pohronie
FK PohronieHumenne
HumenneFK Pohronie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D201-03-241 - 2
(1 - 1)
6 - 82.073.352.97T0.840.250.98TT
SVK D212-08-231 - 0
(1 - 0)
10 - 3T
SVK D203-03-231 - 1
(0 - 0)
5 - 51.943.353.30H0.940.50.82TX
SVK D206-08-222 - 1
(1 - 0)
13 - 1T
SVK D2-E26-05-132 - 0
(1 - 0)
- B
SVK D2-E20-10-120 - 3
(0 - 1)
- B
SVK D2-E09-04-114 - 0
(1 - 0)
- B
SVK D2-E28-08-101 - 3
(0 - 0)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Humenne            
Chủ - Khách
MSK Zilina BHumenne
HumenneTatran LM
MFK SninaHumenne
Povazska BystricaHumenne
Stara LubovnaHumenne
FC Artmedia PetrzalkaHumenne
Druzstevnik Mala IdaHumenne
HumenneZlate Moravce
MFK Lokomotiva ZvolenHumenne
HumenneMSK Puchov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D206-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.393.502.39H0.8600.96HX
SVK D228-09-241 - 1
(0 - 0)
- H
SVK Cup25-09-241 - 1
(1 - 1)
- H
SVK D221-09-243 - 1
(1 - 0)
- B
SVK D214-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5H
SVK D210-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 31.983.303.20B0.980.50.78BT
SVK Cup05-09-240 - 7
(0 - 5)
5 - 9T
SVK D217-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3B
SVK D210-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4B
SVK D203-08-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FK Pohronie            
Chủ - Khách
TJ Banik KalinovoFK Pohronie
FK PohronieTatran Presov
FK PohronieZlate Moravce
MFK Lokomotiva ZvolenFK Pohronie
FK PohronieTrencin
FK PohronieMSK Puchov
OFK MalzeniceFK Pohronie
Banik VeLky KrtisFK Pohronie
FK PohronieSlovan Bratislava B
STK SamorinFK Pohronie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK Cup08-10-242 - 0
(0 - 0)
6 - 4
SVK D204-10-243 - 5
(3 - 2)
2 - 83.203.401.950.87-0.50.95T
SVK D220-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 53.453.451.850.91-0.50.85X
SVK D214-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 4
INT CF06-09-243 - 2
(2 - 2)
-
SVK D230-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 6
SVK D225-08-242 - 2
(0 - 0)
0 - 52.333.452.500.8400.98T
SVK Cup21-08-240 - 6
(0 - 4)
-
SVK D216-08-243 - 2
(2 - 2)
12 - 41.883.703.150.880.50.94T
SVK D211-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 102.283.602.480.8300.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

HumenneSo sánh số liệuFK Pohronie
  • 14Tổng số ghi bàn22
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.2
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
FK Pohronie
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Humenne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
20110.0%Xem00.0%150.0%Xem
FK Pohronie
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HumenneThời gian ghi bànFK Pohronie
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HumenneChi tiết về HT/FTFK Pohronie
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
HumenneSố bàn thắng trong H1&H2FK Pohronie
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Humenne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D227-10-2024KháchSTK Samorin8 Ngày
SVK D202-11-2024ChủSlovan Bratislava B14 Ngày
SVK D222-02-2025ChủOFK Malzenice126 Ngày
FK Pohronie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D225-10-2024ChủPovazska Bystrica6 Ngày
SVK D202-11-2024KháchTatran LM14 Ngày
SVK D223-02-2025KháchMSK Zilina B127 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng36.4% [4]
  • [4] 33.3%Hòa27.3% [4]
  • [6] 50.0%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 16.7%Hòa18.2% [2]
  • [2] 16.7%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Humenne VS FK Pohronie ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues