So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.80
2.25
1.00
2.19
3.35
2.91
Live
0.95
0.5
0.93
0.95
2.5
0.91
1.94
3.40
3.45
Run
0.89
0
0.99
-0.33
0.5
0.19
8.20
1.16
8.60
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.80
2.25
-0.95
2.25
3.20
3.20
Live
-0.97
0.25
0.83
0.83
2.25
-0.97
2.30
3.10
3.10
Run
-0.95
0
0.80
-0.31
0.5
0.22
9.00
1.20
8.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.86
0.81
2.25
-0.97
2.24
3.25
2.93
Live
0.64
0.25
-0.72
0.70
2.25
-0.80
1.95
3.50
3.55
Run
0.86
0
-0.96
-0.29
0.5
0.20
7.00
1.22
7.30
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.81
2.25
-0.99
2.19
3.35
2.91
Live
0.94
0.5
0.96
0.96
2.5
0.92
1.93
3.35
3.50
Run
0.90
0
1.00
-0.47
0.5
0.35
7.80
1.18
8.10
SbobetSớm
0.98
0.25
0.92
0.83
2.25
-0.95
2.19
3.17
3.03
Live
0.93
0.5
0.99
-0.97
2.5
0.87
1.95
3.32
3.74
Run
0.89
0
-0.99
-0.53
0.5
0.41
5.30
1.35
5.60

Bên nào sẽ thắng?

Grenoble
ChủHòaKhách
Annecy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrenobleSo Sánh Sức MạnhAnnecy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-12] Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165381820181231.3%
8422116141050.0%
811671441612.5%
63121151050.0%
[FRA Ligue 2-5] Annecy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16763231827543.8%
861113419375.0%
815210148712.5%
6222910833.3%

Thành tích đối đầu

Grenoble            
Chủ - Khách
FC AnnecyGrenoble
GrenobleFC Annecy
GrenobleFC Annecy
GrenobleFC Annecy
FC AnnecyGrenoble
GrenobleFC Annecy
FC AnnecyGrenoble
GrenobleFC Annecy
FC AnnecyGrenoble
FC AnnecyGrenoble
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D220-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.003.303.40T1.000.50.82TX
FRA D216-12-231 - 0
(0 - 0)
8 - 41.893.303.70T0.890.50.93TX
FRA D211-03-232 - 1
(1 - 1)
0 - 52.472.892.86T0.7701.05TT
INT CF17-12-220 - 2
(0 - 0)
- B
FRA D227-08-220 - 0
(0 - 0)
4 - 12.573.052.61H0.9000.92HX
INT CF17-07-185 - 0
(2 - 0)
3 - 5T
FRAC11-11-171 - 3
(1 - 0)
4 - 3T
FRA D422-04-171 - 0
(1 - 0)
- T
FRA D410-12-160 - 1
(0 - 1)
3 - 42.503.052.56T0.8500.91TX
INT CF08-10-162 - 2
(1 - 1)
6 - 42.833.102.25H0.77-0.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Grenoble            
Chủ - Khách
GrenobleMetz
GrenobleServette
Rodez AveyronGrenoble
GrenobleClermont
AjaccioGrenoble
MartiguesGrenoble
GrenobleCaen
GrenoblePau FC
LorientGrenoble
GrenobleStade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D218-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 103.053.302.12T0.95-0.250.87TX
INT CF10-10-241 - 1
(1 - 0)
- H
FRA D204-10-242 - 1
(0 - 1)
6 - 02.163.402.92B0.920.250.90BT
FRA D227-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 82.433.202.66T0.8201.00TT
FRA D224-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 32.283.052.99B1.010.250.81BH
FRA D220-09-240 - 4
(0 - 0)
2 - 52.383.302.66T0.8001.02TT
FRA D216-09-243 - 1
(2 - 1)
9 - 52.663.202.43T1.0000.82TT
FRA D230-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 112.193.302.92H0.940.250.88TX
FRA D224-08-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.953.503.35B0.950.50.87BX
FRA D216-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 42.223.153.00T0.970.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Annecy            
Chủ - Khách
LorientFC Annecy
FC AnnecyLausanne Sports
FC AnnecyRed Star FC 93
BastiaFC Annecy
FC AnnecyTroyes
GuingampFC Annecy
FC AnnecyAmiens
FC SionFC Annecy
CaenFC Annecy
FC AnnecyMartigues
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D219-10-244 - 2
(0 - 1)
6 - 11.504.155.200.8810.94T
INT CF11-10-241 - 2
(1 - 1)
-
FRA D204-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.053.403.150.810.251.01X
FRA D227-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 32.093.303.150.840.250.98T
FRA D224-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.743.604.050.970.750.85X
FRA D220-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 41.853.403.750.850.50.97T
FRA D213-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 72.083.303.200.830.250.99T
INT CF06-09-242 - 1
(0 - 0)
-
FRA D230-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 02.073.453.050.830.250.99X
FRA D223-08-242 - 4
(1 - 2)
19 - 31.943.253.650.940.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

GrenobleSo sánh số liệuAnnecy
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Annecy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Grenoble
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem4XemXem0XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
642066.7%Xem116.7%233.3%Xem
Annecy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrenobleThời gian ghi bànAnnecy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    12
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrenobleChi tiết về HT/FTAnnecy
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
GrenobleSố bàn thắng trong H1&H2Annecy
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grenoble
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D202-11-2024KháchGuingamp4 Ngày
FRA D209-11-2024ChủUSL Dunkerque11 Ngày
FRA D223-11-2024KháchTroyes25 Ngày
Annecy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D201-11-2024ChủPau FC3 Ngày
FRA D209-11-2024KháchRodez Aveyron11 Ngày
FRA D223-11-2024KháchParis FC25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grenoble
Chấn thương
Annecy

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng43.8% [7]
  • [3] 18.8%Hòa37.5% [7]
  • [8] 50.0%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng6.3% [1]
  • [2] 12.5%Hòa31.3% [5]
  • [2] 12.5%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Grenoble VS Annecy ngày 30-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues